I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
11,965
|
19,526
|
37,335
|
21,296
|
17,137
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5,962
|
9,763
|
10,199
|
5,995
|
6,313
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5,962
|
5,963
|
5,979
|
5,995
|
6,313
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
-1,325
|
-424
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
|
-20
|
|
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
5,145
|
4,644
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
17,928
|
29,289
|
47,534
|
27,291
|
23,450
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
26,572
|
17,565
|
-9,545
|
-16,608
|
33,875
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-18,906
|
-20,494
|
19,605
|
-26,000
|
-121,795
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-22,924
|
-43,713
|
-27,774
|
25,223
|
-13,561
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
47,086
|
-1,238
|
|
-5,579
|
-3,104
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
-5,145
|
1,720
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
0
|
-4,644
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
0
|
|
|
-1,254
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-627
|
-1,000
|
-300
|
335
|
-2,916
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
49,128
|
-24,736
|
26,596
|
4,662
|
-85,306
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-84,935
|
-48,593
|
-104,979
|
-53,685
|
-79,227
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
20
|
|
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-84,935
|
-48,573
|
-104,979
|
-53,685
|
-79,227
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
142,666
|
210,731
|
302,493
|
206,006
|
292,508
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-108,684
|
-213,685
|
-184,234
|
-185,420
|
-139,686
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
33,982
|
69,221
|
118,258
|
20,586
|
152,821
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,824
|
-4,088
|
39,875
|
-28,438
|
-11,711
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6,918
|
5,093
|
1,005
|
40,880
|
12,442
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5,093
|
1,005
|
40,880
|
12,442
|
731
|