Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
18,647,448
|
11,229,258
|
11,365,569
|
14,122,589
|
7,546,573
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
1,583
|
10,511
|
0
|
147
|
Doanh thu thuần
|
18,647,448
|
11,227,674
|
11,355,058
|
14,122,589
|
7,546,426
|
Giá vốn hàng bán
|
17,396,596
|
10,489,210
|
10,583,438
|
13,864,655
|
7,265,706
|
Lợi nhuận gộp
|
1,250,852
|
738,465
|
771,620
|
257,934
|
280,720
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
62,309
|
112,713
|
111,804
|
158,545
|
74,274
|
Chi phí tài chính
|
324,915
|
322,519
|
302,007
|
521,386
|
556,159
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
321,542
|
317,338
|
299,036
|
520,822
|
553,804
|
Chi phí bán hàng
|
58,516
|
32,382
|
46,833
|
39,451
|
38,758
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
513,439
|
457,905
|
380,933
|
939,895
|
482,911
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
401,679
|
27,327
|
148,318
|
-1,077,502
|
-760,514
|
Thu nhập khác
|
143,411
|
108,684
|
22,927
|
25,443
|
33,629
|
Chi phí khác
|
19,185
|
22,969
|
22,883
|
50,657
|
30,544
|
Lợi nhuận khác
|
124,226
|
85,715
|
45
|
-25,214
|
3,084
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-14,612
|
-11,045
|
-5,334
|
6,751
|
-37,680
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
525,905
|
113,043
|
148,363
|
-1,102,716
|
-757,430
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
99,505
|
22,373
|
38,906
|
3,177
|
5,324
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
19,086
|
20,660
|
17,109
|
34,729
|
19,525
|
Chi phí thuế TNDN
|
118,591
|
43,033
|
56,015
|
37,906
|
24,849
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
407,314
|
70,010
|
92,348
|
-1,140,621
|
-782,278
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-34,568
|
-4,480
|
-6,105
|
-9,862
|
-4,734
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
441,882
|
74,490
|
98,452
|
-1,130,759
|
-777,544
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|