Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
710,902
|
495,799
|
732,483
|
744,508
|
913,036
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
710,902
|
495,799
|
732,483
|
744,508
|
913,036
|
Giá vốn hàng bán
|
682,200
|
481,212
|
674,123
|
697,507
|
850,415
|
Lợi nhuận gộp
|
28,702
|
14,587
|
58,359
|
47,001
|
62,621
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
1
|
5,020
|
12,059
|
12,080
|
Chi phí tài chính
|
6,091
|
5,679
|
4,802
|
9,578
|
12,462
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6,089
|
5,679
|
2,518
|
9,206
|
12,462
|
Chi phí bán hàng
|
270
|
167
|
19
|
183
|
418
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,675
|
7,034
|
2,198
|
8,310
|
-2,303
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
19,667
|
1,708
|
56,360
|
40,989
|
64,124
|
Thu nhập khác
|
2
|
0
|
0
|
7,598
|
0
|
Chi phí khác
|
13
|
3
|
18
|
1
|
174
|
Lợi nhuận khác
|
-12
|
-3
|
-18
|
7,597
|
-174
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
19,656
|
1,705
|
56,342
|
48,587
|
63,951
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
192
|
7,918
|
8,086
|
12,056
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
192
|
7,918
|
8,086
|
12,056
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
19,656
|
1,513
|
48,424
|
40,500
|
51,895
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
19,656
|
1,513
|
48,424
|
40,500
|
51,895
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
0
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|