単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 301,162 141,161 492,033 411,709 421,266
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 301,162 141,161 492,033 411,709 421,266
Giá vốn hàng bán 247,447 110,743 366,872 304,194 312,880
Lợi nhuận gộp 53,715 30,418 125,161 107,514 108,386
Doanh thu hoạt động tài chính 267 1,498 6,570 8,769 2,130
Chi phí tài chính 6,741 5,971 17,979 6,696 4,927
Trong đó: Chi phí lãi vay 6,741 5,971 5,598 0 645
Chi phí bán hàng 0 0 2,163 3,415 37,531
Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,075 18,913 21,348 18,192 23,638
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 27,934 8,833 86,639 87,982 44,420
Thu nhập khác 4,946 19,752 9,055 3,185 3,133
Chi phí khác 8,656 18,494 837 1,134 1,687
Lợi nhuận khác -3,710 1,258 8,218 2,052 1,446
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 768 1,800 -3,600 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 24,224 10,091 94,857 90,033 45,866
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,932 4,236 20,116 18,802 12,010
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 360 360 720 941 0
Chi phí thuế TNDN 7,292 4,596 20,836 19,743 12,010
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 16,932 5,494 74,021 70,290 33,856
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 702 2,870 21,213 20,749 13,893
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 16,230 2,624 52,808 49,541 19,964
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)