Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
45,811
|
45,478
|
58,214
|
271,764
|
88,861
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
45,811
|
45,478
|
58,214
|
271,764
|
88,861
|
Giá vốn hàng bán
|
29,913
|
37,422
|
47,711
|
197,834
|
75,431
|
Lợi nhuận gộp
|
15,898
|
8,056
|
10,503
|
73,929
|
13,430
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
183
|
115
|
347
|
1,485
|
3,286
|
Chi phí tài chính
|
356
|
289
|
274
|
4,008
|
7
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
2,001
|
181
|
1,558
|
33,791
|
4,940
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,464
|
4,447
|
4,503
|
8,224
|
5,776
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,260
|
3,254
|
4,515
|
29,391
|
5,993
|
Thu nhập khác
|
395
|
458
|
279
|
2,001
|
3,793
|
Chi phí khác
|
164
|
408
|
614
|
501
|
3,410
|
Lợi nhuận khác
|
231
|
50
|
-335
|
1,501
|
383
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
7,490
|
3,304
|
4,180
|
30,892
|
6,375
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,577
|
834
|
1,281
|
8,317
|
2,000
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,577
|
834
|
1,281
|
8,317
|
2,000
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,913
|
2,470
|
2,898
|
22,575
|
4,375
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
1,681
|
649
|
2,033
|
9,529
|
2,240
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,232
|
1,820
|
866
|
13,046
|
2,134
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|