Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,418,899
|
1,784,476
|
2,203,757
|
1,479,651
|
1,657,496
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
630
|
417
|
2,211
|
1,928
|
87
|
Doanh thu thuần
|
2,418,269
|
1,784,059
|
2,201,545
|
1,477,723
|
1,657,409
|
Giá vốn hàng bán
|
2,304,062
|
1,701,508
|
2,090,460
|
1,379,596
|
1,554,079
|
Lợi nhuận gộp
|
114,207
|
82,551
|
111,085
|
98,128
|
103,330
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
11,928
|
15,428
|
14,503
|
11,496
|
9,407
|
Chi phí tài chính
|
16,866
|
14,925
|
13,232
|
9,555
|
5,995
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10,473
|
10,852
|
11,514
|
8,392
|
4,827
|
Chi phí bán hàng
|
53,911
|
49,968
|
79,126
|
63,419
|
56,057
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19,556
|
16,308
|
21,169
|
21,803
|
19,252
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
33,332
|
15,846
|
13,488
|
18,188
|
33,332
|
Thu nhập khác
|
531
|
2,083
|
2,702
|
457
|
47
|
Chi phí khác
|
7
|
804
|
89
|
1,091
|
5
|
Lợi nhuận khác
|
525
|
1,279
|
2,614
|
-634
|
42
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-2,470
|
-931
|
1,427
|
3,341
|
1,899
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
33,857
|
17,125
|
16,102
|
17,554
|
33,374
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,476
|
1,015
|
1,146
|
439
|
3,173
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
-117
|
-18
|
30
|
-554
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,476
|
899
|
1,128
|
469
|
2,619
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
32,381
|
16,226
|
14,974
|
17,085
|
30,756
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
9,988
|
-2,557
|
380
|
3,414
|
8,934
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
22,393
|
18,783
|
14,594
|
13,671
|
21,821
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|