Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
124,204
|
100,402
|
90,843
|
81,890
|
79,369
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Doanh thu thuần
|
124,204
|
100,402
|
90,843
|
81,889
|
79,369
|
Giá vốn hàng bán
|
105,079
|
86,339
|
75,851
|
71,948
|
67,315
|
Lợi nhuận gộp
|
19,125
|
14,063
|
14,992
|
9,942
|
12,054
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
6,602
|
13,826
|
11,889
|
10,336
|
2,011
|
Chi phí tài chính
|
2,865
|
1,983
|
1,374
|
3,591
|
1,039
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
223
|
31
|
0
|
0
|
428
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,841
|
7,351
|
6,979
|
9,320
|
11,501
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14,020
|
18,555
|
18,528
|
7,367
|
1,484
|
Thu nhập khác
|
371
|
859
|
1,091
|
2,611
|
11,168
|
Chi phí khác
|
503
|
146
|
105
|
2,308
|
7,124
|
Lợi nhuận khác
|
-132
|
712
|
985
|
304
|
4,044
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-41
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
13,888
|
19,267
|
19,513
|
7,671
|
5,528
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,943
|
2,048
|
3,142
|
966
|
547
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
49
|
-41
|
112
|
45
|
357
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,991
|
2,007
|
3,254
|
1,011
|
904
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
11,897
|
17,260
|
16,259
|
6,660
|
4,624
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
104
|
45
|
33
|
49
|
40
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
11,793
|
17,215
|
16,226
|
6,611
|
4,584
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|