単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 124,204 100,402 90,843 81,890 79,369
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 1 0
Doanh thu thuần 124,204 100,402 90,843 81,889 79,369
Giá vốn hàng bán 105,079 86,339 75,851 71,948 67,315
Lợi nhuận gộp 19,125 14,063 14,992 9,942 12,054
Doanh thu hoạt động tài chính 6,602 13,826 11,889 10,336 2,011
Chi phí tài chính 2,865 1,983 1,374 3,591 1,039
Trong đó: Chi phí lãi vay 223 31 0 0 428
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,841 7,351 6,979 9,320 11,501
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 14,020 18,555 18,528 7,367 1,484
Thu nhập khác 371 859 1,091 2,611 11,168
Chi phí khác 503 146 105 2,308 7,124
Lợi nhuận khác -132 712 985 304 4,044
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 -41
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 13,888 19,267 19,513 7,671 5,528
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,943 2,048 3,142 966 547
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 49 -41 112 45 357
Chi phí thuế TNDN 1,991 2,007 3,254 1,011 904
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 11,897 17,260 16,259 6,660 4,624
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 104 45 33 49 40
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 11,793 17,215 16,226 6,611 4,584
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)