単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3,354 5,021 8,601 38,083 48,075
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13 77 10 12 97
1. Tiền 13 77 10 12 97
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 204 1,811 5,550 37,315 46,875
1. Phải thu khách hàng 4,010 1,119 4,923 35,672 41,231
2. Trả trước cho người bán 275 215 215 135 3,355
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 19 27 4 732 1,513
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,100 -1,300 -1,300 -776 -776
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 191
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 191
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,136 3,132 3,040 756 913
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4 3 0 27 23
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3,133 3,127 3,040 729 890
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 2 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 31,076 28,129 26,208 16,099 14,379
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 24,856 21,909 19,297 16,099 14,379
1. Tài sản cố định hữu hình 21,087 18,291 15,831 12,783 11,215
- Nguyên giá 32,084 32,084 29,674 25,066 25,168
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,998 -13,793 -13,843 -12,283 -13,953
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3,769 3,618 3,467 3,316 3,164
- Nguyên giá 4,237 4,237 4,237 4,237 4,237
- Giá trị hao mòn lũy kế -467 -618 -770 -921 -1,072
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 34,431 33,150 34,809 54,182 62,454
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 9,574 9,704 11,114 16,110 23,736
I. Nợ ngắn hạn 9,574 9,704 11,114 16,110 23,736
1. Vay và nợ ngắn 4,419 4,519 4,519 2,964 7,067
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 56 0 514 1,409 1,784
4. Người mua trả tiền trước 1,061 837 837 837 2,120
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 950 882 1,070 5,574 6,102
6. Phải trả người lao động 409 530 947 2,016 2,007
7. Chi phí phải trả 80 30 190 95 356
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,600 2,906 3,036 3,215 4,299
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 24,856 23,446 23,695 38,072 38,718
I. Vốn chủ sở hữu 24,856 23,446 23,695 38,072 38,718
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 38,000 38,000 38,000 38,000 38,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -13,144 -14,554 -14,305 72 718
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 34,431 33,150 34,809 54,182 62,454