TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,354
|
5,021
|
8,601
|
38,083
|
48,075
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13
|
77
|
10
|
12
|
97
|
1. Tiền
|
13
|
77
|
10
|
12
|
97
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
204
|
1,811
|
5,550
|
37,315
|
46,875
|
1. Phải thu khách hàng
|
4,010
|
1,119
|
4,923
|
35,672
|
41,231
|
2. Trả trước cho người bán
|
275
|
215
|
215
|
135
|
3,355
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
19
|
27
|
4
|
732
|
1,513
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4,100
|
-1,300
|
-1,300
|
-776
|
-776
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
191
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
191
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,136
|
3,132
|
3,040
|
756
|
913
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4
|
3
|
0
|
27
|
23
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,133
|
3,127
|
3,040
|
729
|
890
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
31,076
|
28,129
|
26,208
|
16,099
|
14,379
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
24,856
|
21,909
|
19,297
|
16,099
|
14,379
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
21,087
|
18,291
|
15,831
|
12,783
|
11,215
|
- Nguyên giá
|
32,084
|
32,084
|
29,674
|
25,066
|
25,168
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,998
|
-13,793
|
-13,843
|
-12,283
|
-13,953
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,769
|
3,618
|
3,467
|
3,316
|
3,164
|
- Nguyên giá
|
4,237
|
4,237
|
4,237
|
4,237
|
4,237
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-467
|
-618
|
-770
|
-921
|
-1,072
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
34,431
|
33,150
|
34,809
|
54,182
|
62,454
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
9,574
|
9,704
|
11,114
|
16,110
|
23,736
|
I. Nợ ngắn hạn
|
9,574
|
9,704
|
11,114
|
16,110
|
23,736
|
1. Vay và nợ ngắn
|
4,419
|
4,519
|
4,519
|
2,964
|
7,067
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
56
|
0
|
514
|
1,409
|
1,784
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,061
|
837
|
837
|
837
|
2,120
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
950
|
882
|
1,070
|
5,574
|
6,102
|
6. Phải trả người lao động
|
409
|
530
|
947
|
2,016
|
2,007
|
7. Chi phí phải trả
|
80
|
30
|
190
|
95
|
356
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,600
|
2,906
|
3,036
|
3,215
|
4,299
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
24,856
|
23,446
|
23,695
|
38,072
|
38,718
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
24,856
|
23,446
|
23,695
|
38,072
|
38,718
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
38,000
|
38,000
|
38,000
|
38,000
|
38,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-13,144
|
-14,554
|
-14,305
|
72
|
718
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
34,431
|
33,150
|
34,809
|
54,182
|
62,454
|