単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 825 0 4,260 90,626 5,981
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 825 0 4,260 90,626 5,981
Giá vốn hàng bán 2,386 220 588 58,221 2,232
Lợi nhuận gộp -1,560 -220 3,672 32,405 3,749
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
Chi phí tài chính 0 0 0 0 261
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 261
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,508 1,889 1,019 8,520 910
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -5,069 -2,109 2,653 23,885 2,579
Thu nhập khác 196 3,146 277 7,909 310
Chi phí khác 200 2,132 2,474 10,508 1,664
Lợi nhuận khác -4 1,014 -2,197 -2,599 -1,354
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -5,072 -1,095 456 21,286 1,224
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 578
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 578
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -5,072 -1,095 456 21,286 646
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -5,072 -1,095 456 21,286 646
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)