Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
825
|
0
|
4,260
|
90,626
|
5,981
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
825
|
0
|
4,260
|
90,626
|
5,981
|
Giá vốn hàng bán
|
2,386
|
220
|
588
|
58,221
|
2,232
|
Lợi nhuận gộp
|
-1,560
|
-220
|
3,672
|
32,405
|
3,749
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
261
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
261
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,508
|
1,889
|
1,019
|
8,520
|
910
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5,069
|
-2,109
|
2,653
|
23,885
|
2,579
|
Thu nhập khác
|
196
|
3,146
|
277
|
7,909
|
310
|
Chi phí khác
|
200
|
2,132
|
2,474
|
10,508
|
1,664
|
Lợi nhuận khác
|
-4
|
1,014
|
-2,197
|
-2,599
|
-1,354
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-5,072
|
-1,095
|
456
|
21,286
|
1,224
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
578
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
578
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-5,072
|
-1,095
|
456
|
21,286
|
646
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-5,072
|
-1,095
|
456
|
21,286
|
646
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|