I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
12,020
|
14,389
|
17,843
|
21,215
|
13,262
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
7,180
|
5,013
|
6,582
|
6,022
|
12,533
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,271
|
1,067
|
705
|
1,310
|
6,796
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
-1,191
|
0
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
25
|
-40
|
-115
|
-15
|
-61
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
681
|
-291
|
-103
|
-424
|
-562
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
5,203
|
5,468
|
6,094
|
5,151
|
6,360
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
19,200
|
19,402
|
24,425
|
27,237
|
25,794
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
27,724
|
-62,273
|
81,527
|
-67,330
|
70,806
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-35,155
|
30,580
|
28,765
|
-21,348
|
492
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
66,205
|
-19,580
|
-80,669
|
88,850
|
-63,750
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
924
|
-1,505
|
-80
|
-216
|
-7,509
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5,203
|
-5,468
|
-6,094
|
-5,151
|
-6,360
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,283
|
-1,629
|
-1,870
|
-5,163
|
-4,973
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
1,719
|
0
|
8,453
|
11,365
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
-2,586
|
-4,570
|
-6,235
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
71,412
|
-38,753
|
43,418
|
20,762
|
19,631
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,830
|
-1,612
|
-2,327
|
-17,524
|
-13,580
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
55
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-218
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
5,378
|
1,870
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
272
|
291
|
103
|
424
|
480
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,775
|
4,056
|
-355
|
-17,100
|
-13,045
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
205,977
|
419,965
|
418,639
|
295,732
|
353,259
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-254,718
|
-396,483
|
-431,155
|
-297,077
|
-364,839
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3,354
|
-5,367
|
-7,302
|
-7,302
|
-3,668
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-52,095
|
18,115
|
-19,818
|
-8,646
|
-15,248
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
16,542
|
-16,582
|
23,245
|
-4,984
|
-8,662
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
14,381
|
31,137
|
14,595
|
37,756
|
33,065
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
214
|
40
|
0
|
292
|
3
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
31,137
|
14,595
|
37,840
|
33,065
|
24,405
|