単位: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 392,992 442,726 450,523 463,371 356,269
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 74 1,525 911
Doanh thu thuần 392,992 442,726 450,449 461,846 355,357
Giá vốn hàng bán 359,866 408,686 407,906 424,409 324,019
Lợi nhuận gộp 33,125 34,040 42,543 37,437 31,338
Doanh thu hoạt động tài chính 3,442 3,814 1,352 1,996 3,051
Chi phí tài chính 2,057 1,492 2,440 2,279 3,021
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,174 1,439 1,688 2,115 2,143
Chi phí bán hàng 2,193 3,226 4,384 3,900 4,396
Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,913 21,910 25,343 23,014 22,468
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10,404 11,227 11,728 10,240 4,504
Thu nhập khác 105 111 174 1,373 66
Chi phí khác 1 13 7 0 0
Lợi nhuận khác 104 98 167 1,373 66
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 10,508 11,325 11,895 11,612 4,570
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,695 1,902 1,970 1,888 475
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,695 1,902 1,970 1,888 475
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,813 9,423 9,925 9,725 4,095
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,813 9,423 9,925 9,725 4,095
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)