I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
10,508
|
11,325
|
11,895
|
11,612
|
4,570
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5,487
|
4,704
|
7,006
|
8,091
|
7,780
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5,704
|
6,009
|
6,464
|
6,995
|
7,065
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
122
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
884
|
-285
|
-493
|
-578
|
-974
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,274
|
-2,459
|
-654
|
-440
|
-576
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1,174
|
1,439
|
1,688
|
2,115
|
2,143
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
15,995
|
16,029
|
18,901
|
19,704
|
12,350
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-7,089
|
-6,036
|
-19,212
|
8,047
|
19,836
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-18,370
|
-15,609
|
675
|
2,619
|
4,081
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
15,294
|
6,354
|
3,861
|
2,437
|
-23,055
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-945
|
-468
|
-431
|
697
|
667
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,174
|
-1,439
|
-1,671
|
-2,132
|
-2,143
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,411
|
-1,876
|
-1,851
|
-2,088
|
-613
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
110
|
154
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5,044
|
-2,718
|
-3,225
|
-7,759
|
-4,416
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,635
|
-5,608
|
-2,953
|
21,524
|
6,707
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9,327
|
-8,483
|
-7,812
|
-9,498
|
-6,381
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
194
|
29
|
124
|
110
|
29
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,712
|
2,388
|
558
|
311
|
2,152
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-7,422
|
-6,066
|
-7,130
|
-9,076
|
-4,200
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
137,059
|
153,633
|
144,595
|
128,924
|
127,859
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-124,274
|
-141,650
|
-131,319
|
-134,065
|
-135,792
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3,885
|
-4,727
|
-4,984
|
-4,421
|
-3,001
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
8,900
|
7,256
|
8,293
|
-9,563
|
-10,935
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,156
|
-4,417
|
-1,790
|
2,885
|
-8,428
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
24,258
|
23,094
|
18,677
|
17,046
|
20,277
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-8
|
0
|
159
|
346
|
589
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
23,094
|
18,677
|
17,046
|
20,277
|
12,438
|