Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,271,067
|
984,433
|
618,366
|
390,122
|
444,957
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
35,182
|
6,468
|
50
|
178
|
4
|
Doanh thu thuần
|
2,235,885
|
977,965
|
618,316
|
389,944
|
444,953
|
Giá vốn hàng bán
|
1,902,706
|
840,781
|
501,868
|
280,378
|
330,808
|
Lợi nhuận gộp
|
333,180
|
137,184
|
116,447
|
109,565
|
114,145
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
187,537
|
79,089
|
76,268
|
45,621
|
64,280
|
Chi phí tài chính
|
61,958
|
49,927
|
46,925
|
50,289
|
75,108
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
53,435
|
42,279
|
45,269
|
46,837
|
73,019
|
Chi phí bán hàng
|
165,958
|
73,931
|
64,936
|
53,136
|
44,991
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
148,686
|
91,506
|
89,719
|
86,159
|
91,831
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
141,983
|
-3,044
|
-9,834
|
-23,863
|
-32,163
|
Thu nhập khác
|
13,570
|
7,628
|
8,425
|
6,025
|
4,892
|
Chi phí khác
|
1,748
|
1,924
|
3,279
|
4,749
|
1,402
|
Lợi nhuận khác
|
11,822
|
5,704
|
5,146
|
1,276
|
3,489
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-2,131
|
-3,953
|
-970
|
10,535
|
1,341
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
153,805
|
2,660
|
-4,688
|
-22,587
|
-28,674
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
29,815
|
299
|
224
|
620
|
272
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
37
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
29,815
|
336
|
224
|
620
|
272
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
123,990
|
2,324
|
-4,911
|
-23,207
|
-28,947
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
6,232
|
-4,097
|
-2,303
|
-851
|
324
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
117,758
|
6,421
|
-2,608
|
-22,356
|
-29,270
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|