単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 262,062 321,432 450,333 262,277 28,821
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,554 5,415 0 0 0
Doanh thu thuần 260,508 316,017 450,333 262,277 28,821
Giá vốn hàng bán 208,768 235,408 372,178 194,818 20,533
Lợi nhuận gộp 51,740 80,609 78,155 67,459 8,287
Doanh thu hoạt động tài chính 236 464 673 586 77
Chi phí tài chính 7,097 4,740 4,464 10,453 9,082
Trong đó: Chi phí lãi vay 7,097 4,740 4,464 10,453 9,082
Chi phí bán hàng 11,459 33,032 18,632 4,737 -17,869
Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,657 18,019 23,887 25,599 16,229
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 19,764 25,282 31,845 27,256 922
Thu nhập khác 724 2,819 4,191 271 144
Chi phí khác 5,431 4,837 3,997 2,490 892
Lợi nhuận khác -4,707 -2,018 194 -2,219 -748
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 15,057 23,265 32,039 25,038 175
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,020 5,177 11,672 5,493 35
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 3,020 5,177 11,672 5,493 35
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 12,037 18,088 20,367 19,544 140
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 12,037 18,088 20,367 19,544 140
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản) 0
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)