単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 485,339 517,263 517,455 512,295 524,847
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 76,587 54,091 51,380 52,079 77,571
1. Tiền 16,832 10,121 8,680 11,018 18,470
2. Các khoản tương đương tiền 59,755 43,970 42,700 41,061 59,101
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 170,705 229,055 222,775 249,675 219,675
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 72,087 77,297 80,323 70,651 89,601
1. Phải thu khách hàng 95,887 97,308 93,321 96,116 110,355
2. Trả trước cho người bán 3,297 4,431 6,701 5,542 3,300
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 7,835 0 0
4. Các khoản phải thu khác 20,136 22,646 21,840 19,916 18,400
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -48,038 -54,909 -49,373 -58,772 -50,302
IV. Tổng hàng tồn kho 154,081 144,857 151,945 129,302 126,802
1. Hàng tồn kho 154,396 145,172 152,260 129,617 127,111
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -315 -315 -315 -314 -308
V. Tài sản ngắn hạn khác 11,878 11,963 11,031 10,588 11,197
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,338 1,151 865 671 1,387
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 599 1,569 894 765 671
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 9,941 9,243 9,272 9,151 9,139
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 388,010 400,282 409,883 419,068 420,073
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,021 1,021 1,021 921 1,172
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,021 1,021 1,021 921 1,172
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 66,513 64,055 64,875 63,788 59,509
1. Tài sản cố định hữu hình 64,452 62,056 62,938 61,913 57,696
- Nguyên giá 279,254 280,219 284,224 285,802 284,291
- Giá trị hao mòn lũy kế -214,801 -218,164 -221,287 -223,889 -226,596
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2,061 1,999 1,937 1,875 1,814
- Nguyên giá 5,440 5,440 5,440 5,440 5,440
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,379 -3,441 -3,503 -3,564 -3,626
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 53,046 52,130 51,430 50,876 50,970
- Nguyên giá 102,664 102,664 102,883 103,268 104,809
- Giá trị hao mòn lũy kế -49,618 -50,534 -51,453 -52,392 -53,839
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 160,534 162,221 163,521 171,270 170,559
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 159,411 161,098 162,399 170,148 169,436
3. Đầu tư dài hạn khác 1,123 1,123 1,123 1,123 1,123
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 27,945 28,303 28,204 27,775 26,265
1. Chi phí trả trước dài hạn 24,930 23,933 23,647 23,653 23,234
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 3,015 4,370 4,557 4,122 3,031
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 873,349 917,545 927,337 931,363 944,920
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 322,921 357,711 351,202 338,794 358,386
I. Nợ ngắn hạn 218,706 244,325 219,450 197,101 212,083
1. Vay và nợ ngắn 12,503 51,475 26,329 11,838 12,768
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 48,452 46,824 42,206 37,460 42,412
4. Người mua trả tiền trước 41,892 31,856 39,081 47,705 47,872
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,315 12,840 16,077 12,046 7,884
6. Phải trả người lao động 8,450 11,458 11,407 17,675 4,693
7. Chi phí phải trả 184 258 166 317 2,047
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 57,174 53,317 53,296 53,433 54,311
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8,548 8,321 9,694 2,244 2,857
II. Nợ dài hạn 104,214 113,386 131,752 141,692 146,303
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 6,838 6,892 20,962 35,032 14,421
4. Vay và nợ dài hạn 21,953 31,815 36,670 33,691 32,583
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,832 1,832 1,832 1,832 1,832
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 10,211 10,208 10,129 9,929 9,963
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 550,428 559,834 576,135 592,569 586,534
I. Vốn chủ sở hữu 550,428 559,834 576,135 592,569 586,534
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 228,684 228,684 262,984 262,984 262,984
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 13,902 13,902 13,902 13,902 28,902
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 34,501 40,773 25,773 25,773 25,773
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 231,674 236,147 232,512 248,259 226,681
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,377 12,344 10,354 9,787 9,115
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 41,666 40,328 40,963 41,651 42,193
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 873,349 917,545 927,337 931,363 944,920