単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 21,789 18,193 19,437 18,344 23,964
2. Điều chỉnh cho các khoản -1,951 11,324 -17,639 -9,313 -7,239
- Khấu hao TSCĐ 4,354 4,340 4,104 4,405 3,940
- Các khoản dự phòng 1,168 6,642 -4,241 1,749 -6,705
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -38 279 -299 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -7,900 -243 -18,497 -15,631 -4,787
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 427 624 717 463 314
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 19,838 29,517 1,798 9,032 16,725
- Tăng, giảm các khoản phải thu -4,506 -9,545 -516 1,351 -10,563
- Tăng, giảm hàng tồn kho 323 9,224 -7,088 22,643 3,010
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 10,199 -18,367 9,843 16,084 23,429
- Tăng giảm chi phí trả trước -934 1,184 572 188 -532
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -427 -590 -751 -463 -314
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -5,108 -290 -407 -2,033 -8,744
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,795 -1,450 -2,579 -4,041 -672
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 17,589 9,684 871 42,761 22,340
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -8,265 -14,566 -12,503 -6,370 -5,970
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -70,260 -116,076 -30,064 -81,800 -49,600
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 51,920 51,190 42,880 54,900 79,600
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 825 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3,115 3,711 10,540 8,379 5,591
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -23,490 -75,742 11,678 -24,891 29,621
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 9,192 62,358 15,645 -35,319 9,109
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -5,794 -13,524 -35,936 17,848 -9,287
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -405 -5,278 5,278 0 -26,301
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 2,993 43,555 -15,012 -17,471 -26,479
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -2,908 -22,503 -2,463 400 25,483
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 79,495 76,587 54,091 51,380 52,089
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 7 -248 299 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 76,587 54,091 51,380 52,079 77,571