I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
21,789
|
18,193
|
19,437
|
18,344
|
23,964
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-1,951
|
11,324
|
-17,639
|
-9,313
|
-7,239
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,354
|
4,340
|
4,104
|
4,405
|
3,940
|
- Các khoản dự phòng
|
1,168
|
6,642
|
-4,241
|
1,749
|
-6,705
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
-38
|
279
|
-299
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-7,900
|
-243
|
-18,497
|
-15,631
|
-4,787
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
427
|
624
|
717
|
463
|
314
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
19,838
|
29,517
|
1,798
|
9,032
|
16,725
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-4,506
|
-9,545
|
-516
|
1,351
|
-10,563
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
323
|
9,224
|
-7,088
|
22,643
|
3,010
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
10,199
|
-18,367
|
9,843
|
16,084
|
23,429
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-934
|
1,184
|
572
|
188
|
-532
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-427
|
-590
|
-751
|
-463
|
-314
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5,108
|
-290
|
-407
|
-2,033
|
-8,744
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,795
|
-1,450
|
-2,579
|
-4,041
|
-672
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
17,589
|
9,684
|
871
|
42,761
|
22,340
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8,265
|
-14,566
|
-12,503
|
-6,370
|
-5,970
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-70,260
|
-116,076
|
-30,064
|
-81,800
|
-49,600
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
51,920
|
51,190
|
42,880
|
54,900
|
79,600
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
825
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,115
|
3,711
|
10,540
|
8,379
|
5,591
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-23,490
|
-75,742
|
11,678
|
-24,891
|
29,621
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
9,192
|
62,358
|
15,645
|
-35,319
|
9,109
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-5,794
|
-13,524
|
-35,936
|
17,848
|
-9,287
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-405
|
-5,278
|
5,278
|
0
|
-26,301
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2,993
|
43,555
|
-15,012
|
-17,471
|
-26,479
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,908
|
-22,503
|
-2,463
|
400
|
25,483
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
79,495
|
76,587
|
54,091
|
51,380
|
52,089
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
7
|
-248
|
299
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
76,587
|
54,091
|
51,380
|
52,079
|
77,571
|