単位: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 165,231 184,297 84,257 72,037 56,185
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,310 6,886 21,768 13,574 4,976
1. Tiền 2,310 3,886 1,268 1,874 886
2. Các khoản tương đương tiền 0 3,000 20,500 11,700 4,090
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 200 200 200 200 200
1. Đầu tư ngắn hạn 200 200 200 0 200
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 95,613 109,886 52,612 52,153 45,428
1. Phải thu khách hàng 5,215 5,214 5,061 2 0
2. Trả trước cho người bán 27,485 29,530 3,286 3,279 3,319
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 102,748 114,976 52,724 48,650 41,887
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -39,835 -39,835 -32,459 -23,778 -23,778
IV. Tổng hàng tồn kho 195 474 141 12 7
1. Hàng tồn kho 195 474 141 12 7
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 66,912 66,852 9,536 6,098 5,574
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 3 2
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 63,860 63,860 3,530 3,075 2,649
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3,052 2,992 6,006 3,020 2,924
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 22,497 38,471 39,664 39,733 37,796
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 30 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 30 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 22,497 20,123 17,944 18,624 16,880
1. Tài sản cố định hữu hình 22,360 20,037 17,909 18,624 16,880
- Nguyên giá 36,527 35,966 34,269 36,478 36,550
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,167 -15,928 -16,360 -17,854 -19,670
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 137 86 34 0 0
- Nguyên giá 257 257 257 257 257
- Giá trị hao mòn lũy kế -120 -171 -223 -257 -257
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 18,348 21,690 21,109 20,916
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 18,348 21,690 21,109 20,916
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 187,728 222,768 123,920 111,771 93,981
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 215,789 172,141 30,406 17,536 2,006
I. Nợ ngắn hạn 214,754 170,342 28,700 16,644 1,114
1. Vay và nợ ngắn 0 31,325 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 41 0 0 0 0
4. Người mua trả tiền trước 120,240 136,240 28,159 14,000 100
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 93,427 1,731 0 1,514 0
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả 120 236 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 926 810 541 1,131 1,014
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,035 1,799 1,705 892 892
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,035 1,799 1,705 892 892
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -28,061 50,628 93,515 94,234 91,975
I. Vốn chủ sở hữu -28,061 50,628 93,515 94,234 91,975
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 30,000 30,000 90,000 90,000 90,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 17,545 17,545 17,545 17,545 17,545
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -75,607 3,082 -14,031 -13,311 -15,570
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 187,728 222,768 123,920 111,771 93,981