単位: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 40,431 12,409 12,393 11,287 7,545
Các khoản giảm trừ doanh thu 18 0 0 0 0
Doanh thu thuần 40,413 12,409 12,393 11,287 7,545
Giá vốn hàng bán 33,724 4,771 5,717 9,815 5,627
Lợi nhuận gộp 6,689 7,638 6,676 1,472 1,918
Doanh thu hoạt động tài chính 16,477 134 683 1,950 1,455
Chi phí tài chính 1,373 149 1,412 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,292 149 1,412 0 0
Chi phí bán hàng 4,264 412 276 1,248 1,372
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,563 7,221 1,088 1,826 4,013
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 9,966 -11 4,582 348 -2,012
Thu nhập khác 746 24,345 5,818 531 0
Chi phí khác 92,601 17,775 5,485 160 247
Lợi nhuận khác -91,855 6,570 333 371 -247
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -81,889 6,559 4,915 720 -2,259
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 1,398 734 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 1,398 734 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -81,889 5,161 4,181 720 -2,259
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -81,889 5,161 4,181 720 -2,259
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)