TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,192,751
|
1,337,582
|
1,303,060
|
1,207,135
|
1,316,561
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
58,708
|
66,785
|
97,983
|
106,201
|
108,745
|
1. Tiền
|
58,708
|
46,785
|
67,983
|
106,201
|
108,745
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
20,000
|
30,000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
293,000
|
303,000
|
103,000
|
93,000
|
132,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
305,114
|
294,547
|
311,037
|
296,563
|
363,160
|
1. Phải thu khách hàng
|
244,783
|
241,582
|
266,980
|
256,814
|
309,564
|
2. Trả trước cho người bán
|
49,989
|
32,356
|
34,625
|
34,822
|
42,021
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
13,473
|
23,769
|
13,453
|
7,684
|
15,080
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,131
|
-3,160
|
-4,021
|
-2,756
|
-3,505
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
529,532
|
657,789
|
771,010
|
699,446
|
706,088
|
1. Hàng tồn kho
|
532,295
|
661,776
|
774,997
|
702,156
|
708,798
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,763
|
-3,987
|
-3,987
|
-2,710
|
-2,710
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6,398
|
15,461
|
20,030
|
11,925
|
6,569
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
981
|
9,368
|
12,379
|
6,539
|
4,791
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5,417
|
6,093
|
7,652
|
5,386
|
1,778
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,173,611
|
1,185,145
|
1,183,699
|
1,185,480
|
1,156,785
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
50
|
50
|
106
|
2,257
|
2,257
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
50
|
50
|
106
|
2,257
|
2,257
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
480,527
|
479,842
|
940,215
|
935,553
|
912,729
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
407,788
|
405,061
|
865,638
|
861,403
|
838,997
|
- Nguyên giá
|
937,242
|
947,566
|
1,430,105
|
1,450,906
|
1,450,936
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-529,454
|
-542,505
|
-564,468
|
-589,503
|
-611,939
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
72,739
|
74,781
|
74,577
|
74,150
|
73,732
|
- Nguyên giá
|
99,072
|
101,391
|
101,609
|
101,609
|
101,609
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-26,333
|
-26,610
|
-27,031
|
-27,458
|
-27,877
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
71,290
|
71,282
|
71,282
|
71,284
|
71,284
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
70,949
|
70,949
|
70,949
|
70,949
|
70,949
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
618
|
618
|
618
|
618
|
618
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-277
|
-285
|
-285
|
-283
|
-283
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
36,042
|
35,702
|
112,795
|
129,035
|
118,460
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
36,042
|
35,702
|
112,795
|
129,035
|
118,460
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,366,362
|
2,522,728
|
2,486,759
|
2,392,615
|
2,473,346
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
394,089
|
580,203
|
474,529
|
308,036
|
326,847
|
I. Nợ ngắn hạn
|
394,089
|
580,203
|
474,529
|
308,036
|
326,847
|
1. Vay và nợ ngắn
|
100,668
|
180,318
|
79,650
|
49,422
|
118,580
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
110,520
|
112,016
|
95,864
|
70,505
|
77,109
|
4. Người mua trả tiền trước
|
26,082
|
4,008
|
4,388
|
5,870
|
3,813
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
21,765
|
22,199
|
18,100
|
21,868
|
20,193
|
6. Phải trả người lao động
|
39,274
|
37,561
|
55,078
|
57,058
|
5,528
|
7. Chi phí phải trả
|
54,841
|
46,140
|
52,990
|
47,290
|
36,010
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
4,617
|
88,513
|
89,516
|
20,920
|
22,402
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,972,273
|
1,942,525
|
2,012,230
|
2,084,579
|
2,146,499
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,972,273
|
1,942,525
|
2,012,230
|
2,084,579
|
2,146,499
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
667,054
|
667,054
|
667,054
|
700,384
|
700,384
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
507,368
|
507,368
|
507,368
|
507,368
|
507,368
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
2,421
|
2,421
|
2,421
|
2,421
|
2,421
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-359
|
-359
|
-359
|
-359
|
-359
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
436,051
|
436,051
|
436,051
|
434,669
|
434,669
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
359,738
|
329,989
|
399,694
|
440,095
|
502,016
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
17,307
|
52,894
|
36,633
|
35,103
|
16,280
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,366,362
|
2,522,728
|
2,486,759
|
2,392,615
|
2,473,346
|