単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 779,755 981,975 1,176,340 1,103,553 1,207,135
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 75,036 85,269 271,273 178,845 106,201
1. Tiền 75,036 84,093 46,273 88,845 106,201
2. Các khoản tương đương tiền 0 1,176 225,000 90,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,188 63,608 112,453 211,300 93,000
1. Đầu tư ngắn hạn 6,476 6,476 1,533 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -2,789 -3,208 -380 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 329,717 398,091 295,063 270,939 296,563
1. Phải thu khách hàng 254,244 334,634 247,015 231,178 256,814
2. Trả trước cho người bán 56,240 41,594 17,787 26,996 34,822
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 33,666 36,702 40,712 26,560 7,684
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,432 -16,646 -12,451 -13,795 -2,756
IV. Tổng hàng tồn kho 350,457 424,237 492,075 435,841 699,446
1. Hàng tồn kho 352,429 427,676 493,805 441,407 702,156
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,972 -3,439 -1,730 -5,565 -2,710
V. Tài sản ngắn hạn khác 19,358 10,770 5,477 6,628 11,925
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 487 2,031 3,155 1,601 6,539
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 18,379 8,739 2,322 5,026 5,386
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 491 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,067,419 1,114,480 1,118,360 1,173,391 1,185,480
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,420 50 50 50 2,257
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 50 50 50 50 2,257
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 476,964 503,263 509,799 488,685 935,553
1. Tài sản cố định hữu hình 405,882 426,700 436,218 415,707 861,403
- Nguyên giá 772,901 840,761 900,574 937,102 1,450,906
- Giá trị hao mòn lũy kế -367,020 -414,061 -464,356 -521,395 -589,503
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 71,082 76,563 73,581 72,978 74,150
- Nguyên giá 93,176 100,219 98,719 99,072 101,609
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,095 -23,656 -25,138 -26,094 -27,458
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 51,678 51,669 50,962 71,290 71,284
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 50,621 50,621 50,621 70,949 70,949
3. Đầu tư dài hạn khác 1,327 1,327 618 618 618
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -270 -280 -277 -277 -283
V. Tổng tài sản dài hạn khác 46,060 37,051 38,086 32,622 129,035
1. Chi phí trả trước dài hạn 46,060 37,051 38,086 32,622 129,035
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,847,174 2,096,455 2,294,700 2,276,944 2,392,615
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 288,285 365,969 500,290 382,497 308,036
I. Nợ ngắn hạn 262,454 346,932 408,638 382,497 308,036
1. Vay và nợ ngắn 37,579 130,928 172,143 94,980 49,422
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 90,859 59,704 92,713 85,923 70,505
4. Người mua trả tiền trước 21,422 27,361 25,374 33,524 5,870
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,188 15,749 19,617 27,752 21,868
6. Phải trả người lao động 47,952 40,462 36,174 73,139 57,058
7. Chi phí phải trả 48,305 52,282 41,031 43,571 47,290
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,304 6,909 4,795 5,216 20,920
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 25,831 19,037 91,652 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 550 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 91,652 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,558,889 1,730,486 1,794,410 1,894,447 2,084,579
I. Vốn chủ sở hữu 1,558,889 1,730,486 1,794,410 1,894,447 2,084,579
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 494,212 667,054 667,054 667,054 700,384
2. Thặng dư vốn cổ phần 601,241 507,368 507,368 507,368 507,368
3. Vốn khác của chủ sở hữu 2,421 2,421 2,421 2,421 2,421
4. Cổ phiếu quỹ -359 -359 -359 -359 -359
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 303,580 348,765 420,502 453,318 434,669
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 157,795 205,237 197,424 264,645 440,095
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,846 13,538 16,792 18,393 35,103
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,847,174 2,096,455 2,294,700 2,276,944 2,392,615