TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
304,891
|
308,633
|
268,027
|
274,134
|
284,378
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,943
|
7,803
|
3,235
|
8,011
|
6,925
|
1. Tiền
|
4,943
|
7,803
|
3,235
|
8,011
|
6,925
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
298,175
|
298,507
|
263,429
|
264,381
|
275,479
|
1. Phải thu khách hàng
|
28,058
|
32,460
|
15,471
|
17,322
|
31,913
|
2. Trả trước cho người bán
|
15,800
|
16,923
|
17,637
|
17,276
|
13,463
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
177,138
|
171,945
|
153,141
|
152,604
|
152,923
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,773
|
2,322
|
1,363
|
1,743
|
1,973
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,666
|
1,566
|
1,271
|
1,223
|
954
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
664
|
0
|
520
|
927
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
107
|
92
|
92
|
0
|
92
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
208,227
|
213,850
|
247,796
|
251,441
|
253,486
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
14,209
|
14,209
|
13,981
|
13,596
|
13,726
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
12,209
|
12,209
|
11,981
|
11,596
|
2,000
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11,726
|
II. Tài sản cố định
|
10,235
|
10,018
|
13,355
|
13,199
|
12,781
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
10,235
|
10,018
|
13,171
|
13,015
|
12,597
|
- Nguyên giá
|
14,258
|
14,391
|
17,523
|
17,523
|
17,577
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,023
|
-4,374
|
-4,352
|
-4,508
|
-4,980
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
184
|
184
|
184
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
255
|
255
|
255
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-71
|
-71
|
-71
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
76,970
|
76,970
|
76,469
|
76,469
|
76,469
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
26,297
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
26,297
|
50,673
|
26,297
|
26,297
|
26,297
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
50,673
|
0
|
50,673
|
50,673
|
50,673
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-501
|
-501
|
-501
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
177
|
342
|
1,371
|
1,370
|
1,330
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
177
|
342
|
1,371
|
1,370
|
1,330
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
513,119
|
522,483
|
515,822
|
525,575
|
537,864
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
191,599
|
209,501
|
186,262
|
200,996
|
220,009
|
I. Nợ ngắn hạn
|
180,579
|
198,931
|
115,171
|
123,449
|
118,460
|
1. Vay và nợ ngắn
|
2,591
|
2,591
|
2,591
|
2,591
|
2,591
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
3,918
|
3,444
|
3,472
|
3,217
|
3,217
|
4. Người mua trả tiền trước
|
158,831
|
179,290
|
97,045
|
102,496
|
97,364
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
12,905
|
10,652
|
8,054
|
8,360
|
8,091
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
732
|
936
|
218
|
1,080
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
538
|
538
|
83
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,014
|
2,014
|
2,433
|
5,927
|
5,931
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
11,019
|
10,570
|
71,091
|
77,546
|
101,549
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
11,019
|
10,570
|
71,091
|
77,546
|
101,549
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
321,520
|
312,982
|
329,560
|
324,579
|
317,855
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
321,520
|
312,982
|
329,560
|
324,579
|
317,855
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
240,000
|
240,000
|
240,000
|
240,000
|
240,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
3,543
|
3,543
|
3,543
|
3,543
|
3,543
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
77,978
|
69,439
|
86,018
|
81,037
|
74,313
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
320
|
208
|
102
|
102
|
102
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
513,119
|
522,483
|
515,822
|
525,575
|
537,864
|