Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
34,011
|
21,194
|
2,357
|
0
|
1,454
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
34,011
|
21,194
|
2,357
|
0
|
1,454
|
Giá vốn hàng bán
|
27,165
|
16,614
|
2,222
|
0
|
1,364
|
Lợi nhuận gộp
|
6,845
|
4,580
|
135
|
0
|
90
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
63
|
64
|
21
|
16
|
16
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
63
|
84
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,502
|
3,010
|
5,145
|
4,772
|
6,747
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,407
|
1,634
|
-5,052
|
-4,840
|
-6,641
|
Thu nhập khác
|
181
|
175
|
266
|
153
|
77
|
Chi phí khác
|
243
|
409
|
3,753
|
202
|
252
|
Lợi nhuận khác
|
-61
|
-235
|
-3,487
|
-49
|
-175
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,345
|
1,399
|
-8,539
|
-4,889
|
-6,816
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
669
|
280
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
669
|
280
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,676
|
1,119
|
-8,539
|
-4,889
|
-6,816
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,676
|
1,119
|
-8,539
|
-4,889
|
-6,816
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|