単位: 1.000.000đ
  Q1 2019 Q2 2019 Q3 2019 Q1 2020 Q2 2020
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 34,011 21,194 2,357 0 1,454
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 34,011 21,194 2,357 0 1,454
Giá vốn hàng bán 27,165 16,614 2,222 0 1,364
Lợi nhuận gộp 6,845 4,580 135 0 90
Doanh thu hoạt động tài chính 63 64 21 16 16
Chi phí tài chính 0 0 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 63 84 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,502 3,010 5,145 4,772 6,747
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,407 1,634 -5,052 -4,840 -6,641
Thu nhập khác 181 175 266 153 77
Chi phí khác 243 409 3,753 202 252
Lợi nhuận khác -61 -235 -3,487 -49 -175
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,345 1,399 -8,539 -4,889 -6,816
Chi phí thuế TNDN hiện hành 669 280 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 669 280 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,676 1,119 -8,539 -4,889 -6,816
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,676 1,119 -8,539 -4,889 -6,816
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)