単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 775,160 678,648 707,273 805,018 865,551
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 129,383 112,004 26,300 473,316 149,461
1. Tiền 129,383 112,004 26,300 419,316 149,461
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 54,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,180 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 392,000 63,456 358,183 94,843 169,425
1. Phải thu khách hàng 388,304 49,736 292,934 85,223 166,423
2. Trả trước cho người bán 3,787 14,198 50,423 9,800 2,335
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 545 131 15,286 280 1,126
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -636 -609 -459 -459 -459
IV. Tổng hàng tồn kho 233,260 481,181 288,135 194,606 492,183
1. Hàng tồn kho 246,771 527,732 327,769 214,589 525,119
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -13,511 -46,551 -39,634 -19,983 -32,936
V. Tài sản ngắn hạn khác 19,337 22,006 34,654 42,253 54,481
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,782 1,193 1,313 1,203 1,325
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 16,555 20,814 33,341 41,049 53,069
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 87
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 253,705 231,853 209,639 203,216 191,639
I. Các khoản phải thu dài hạn 48 48 48 48 75
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 48 48 48 48 75
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 209,979 175,524 153,074 144,852 133,718
1. Tài sản cố định hữu hình 196,130 175,524 153,074 144,852 133,718
- Nguyên giá 451,199 456,837 459,617 456,070 460,630
- Giá trị hao mòn lũy kế -255,069 -281,313 -306,543 -311,217 -326,911
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 13,849 0 0 0 0
- Nguyên giá 13,849 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 42,318 54,925 55,161 56,959 56,490
1. Chi phí trả trước dài hạn 42,318 54,925 55,161 56,959 56,490
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,028,865 910,502 916,913 1,008,234 1,057,190
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 771,870 629,709 646,129 744,214 786,137
I. Nợ ngắn hạn 769,146 627,803 646,129 741,448 783,100
1. Vay và nợ ngắn 675,558 255,947 530,630 616,688 380,429
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 21,520 288,974 8,946 48,817 343,854
4. Người mua trả tiền trước 47,712 54,986 82,365 45,269 13,718
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,109 1,445 744 4,046 5,944
6. Phải trả người lao động 1,629 11,127 9,600 5,466 9,021
7. Chi phí phải trả 1,464 2,465 2,386 9,091 19,995
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 667 8,501 8,544 8,642 643
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 13,180 3,271 0 637 7,500
II. Nợ dài hạn 2,724 1,906 0 2,766 3,036
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 2,724 1,906 0 2,766 3,036
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 256,995 280,792 270,784 264,020 271,054
I. Vốn chủ sở hữu 256,995 280,792 270,784 264,020 271,054
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 254,300 254,300 254,300 254,300 254,300
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,402 1,402 2,657 4,039 4,210
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,293 25,090 13,827 5,681 12,544
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,307 1,088 2,913 2,792 1,997
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,028,865 910,502 916,913 1,008,234 1,057,190