単位: 1.000.000đ
  Q1 2015 Q2 2015 Q3 2015 Q4 2015 Q1 2016
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 316,935 279,051 286,434 472,627 273,292
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -155,345 -201,825 -206,817 -321,722 -239,770
3. Tiền chi trả cho người lao động -48,903 -84,529 -65,634 -82,673 -71,387
4. Tiền chi trả lãi vay -6,433 -6,422 -6,024 -6,816 -6,712
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -1,596 -2,431 -2,254 -2,777 -1,416
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1,265 18,124 2,868 4,127 17,519
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -31,414 -21,494 -26,401 -53,109 -21,955
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 74,508 -19,526 -17,828 9,657 -50,430
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -11,043 3,498 -4,983 2,273 -5,423
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 257
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 113 97 96 72 75
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -10,930 3,595 -4,888 2,345 -5,090
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 129,861 169,978 169,046 191,141 215,452
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -179,079 -146,833 -160,666 -178,059 -164,624
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -349 -629 -511 -1,278 -1,398
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -23 -10,529 -47 -28 -20
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -49,590 11,987 7,821 11,777 49,410
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 13,987 -3,944 -14,895 23,779 -6,110
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 71,633 85,621 82,528 67,633 91,638
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 851 0 227 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 85,621 82,528 67,633 91,638 85,528