TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
914,256
|
962,421
|
995,100
|
1,080,417
|
1,073,874
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
438,399
|
457,035
|
561,319
|
471,086
|
403,388
|
1. Tiền
|
388,261
|
406,244
|
510,609
|
419,828
|
351,933
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
50,138
|
50,791
|
50,710
|
51,258
|
51,455
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
323,611
|
400,459
|
293,446
|
319,903
|
363,719
|
1. Phải thu khách hàng
|
253,761
|
356,704
|
260,293
|
281,509
|
332,690
|
2. Trả trước cho người bán
|
72,639
|
51,139
|
41,996
|
47,702
|
39,434
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
10,759
|
6,163
|
4,705
|
6,488
|
7,217
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-13,548
|
-13,548
|
-13,548
|
-15,796
|
-15,622
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
94,868
|
54,924
|
86,015
|
227,686
|
242,755
|
1. Hàng tồn kho
|
94,868
|
54,924
|
86,015
|
227,686
|
242,755
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7,378
|
2
|
4,319
|
11,742
|
14,012
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7,376
|
0
|
4,317
|
11,571
|
13,842
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2
|
2
|
2
|
171
|
171
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
176,065
|
175,056
|
175,254
|
186,851
|
184,318
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
90,875
|
90,379
|
91,089
|
103,199
|
101,178
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
82,873
|
82,377
|
83,087
|
95,197
|
93,176
|
- Nguyên giá
|
420,575
|
424,064
|
429,502
|
448,165
|
449,475
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-337,701
|
-341,687
|
-346,414
|
-352,968
|
-356,299
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8,002
|
8,002
|
8,002
|
8,002
|
8,002
|
- Nguyên giá
|
9,021
|
9,021
|
9,021
|
9,021
|
9,021
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,019
|
-1,019
|
-1,019
|
-1,019
|
-1,019
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
56,909
|
56,397
|
55,884
|
55,371
|
54,859
|
- Nguyên giá
|
110,561
|
110,561
|
110,561
|
110,561
|
110,561
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-53,652
|
-54,164
|
-54,677
|
-55,190
|
-55,702
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
28,281
|
28,281
|
28,281
|
28,281
|
28,281
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
26,281
|
26,281
|
26,281
|
26,281
|
26,281
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,090,321
|
1,137,477
|
1,170,353
|
1,267,268
|
1,258,191
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
831,279
|
885,078
|
915,374
|
998,726
|
986,417
|
I. Nợ ngắn hạn
|
521,707
|
514,052
|
473,068
|
581,301
|
556,410
|
1. Vay và nợ ngắn
|
108,299
|
105,884
|
91,462
|
100,908
|
114,849
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
149,191
|
136,681
|
145,194
|
186,832
|
204,098
|
4. Người mua trả tiền trước
|
135,231
|
122,083
|
133,223
|
122,081
|
130,149
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
847
|
9,567
|
2,127
|
843
|
982
|
6. Phải trả người lao động
|
25,441
|
17,624
|
21,601
|
30,206
|
18,465
|
7. Chi phí phải trả
|
54,319
|
79,548
|
42,845
|
84,251
|
43,563
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
17,388
|
17,323
|
17,682
|
15,759
|
16,736
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
14,875
|
6,570
|
830
|
22,969
|
11,477
|
II. Nợ dài hạn
|
309,572
|
371,026
|
442,307
|
417,424
|
430,007
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
219,602
|
234,629
|
306,974
|
308,729
|
320,466
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
5,800
|
5,800
|
5,800
|
4,000
|
4,000
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
34,952
|
82,081
|
81,016
|
56,879
|
57,726
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
259,042
|
252,399
|
254,979
|
268,542
|
271,774
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
259,042
|
252,399
|
254,979
|
268,542
|
271,774
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
98,900
|
98,900
|
98,900
|
98,900
|
98,900
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
5,000
|
5,000
|
5,000
|
5,000
|
5,000
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-2,023
|
-2,023
|
-2,023
|
-2,023
|
-2,023
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
117,048
|
119,135
|
119,135
|
119,135
|
119,135
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2,789
|
2,789
|
2,789
|
2,789
|
2,789
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
37,328
|
28,598
|
31,178
|
44,741
|
47,973
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
13,470
|
15,743
|
15,354
|
14,532
|
13,564
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,090,321
|
1,137,477
|
1,170,353
|
1,267,268
|
1,258,191
|