I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
195,983
|
150,559
|
98,487
|
47,720
|
178,469
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-108,546
|
-96,846
|
-89,223
|
-52,877
|
-80,315
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-80,450
|
-32,301
|
-13,658
|
-7,976
|
-65,412
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-22,890
|
-195
|
-22
|
|
-11
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-9,121
|
-14
|
0
|
|
-900
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
6,013
|
2,523
|
2,326
|
41,151
|
2,170
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-25,637
|
-19,486
|
-12,009
|
-12,525
|
-27,514
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-44,648
|
4,239
|
-14,100
|
15,491
|
6,487
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-17
|
-5
|
0
|
|
-3,829
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
243,155
|
11,609
|
530
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
-10,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
11,100
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
25
|
47
|
37
|
76
|
316
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
243,162
|
11,651
|
567
|
76
|
-2,413
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
110,583
|
0
|
0
|
|
3,208
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-309,594
|
0
|
-786
|
|
-4,397
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-2,962
|
-2,110
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
-1,678
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-201,973
|
-2,110
|
-786
|
|
-2,867
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3,459
|
13,780
|
-14,319
|
15,567
|
1,207
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6,124
|
2,669
|
16,446
|
2,128
|
5,371
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
3
|
-3
|
1
|
-2
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,669
|
16,446
|
2,128
|
17,694
|
6,578
|