単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 90,269 100,038 52,329 80,528 45,823
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 90,269 100,038 52,329 80,528 45,823
Giá vốn hàng bán 79,338 86,063 44,931 87,520 45,807
Lợi nhuận gộp 10,931 13,974 7,398 -6,992 16
Doanh thu hoạt động tài chính 47 54 76 12 155
Chi phí tài chính 5,034 4,877 2,548 11,837 2,254
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,030 4,877 2,547 11,836 2,254
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,970 6,836 4,913 5,111 4,947
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,025 2,316 13 -23,928 -7,030
Thu nhập khác 4,394 567 64 36 36
Chi phí khác 3,255 2,832 63 1,671 1,568
Lợi nhuận khác 1,139 -2,265 1 -1,635 -1,531
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 114 50 14 -25,563 -8,561
Chi phí thuế TNDN hiện hành 23 10 3
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 23 10 3
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 91 40 11 -25,563 -8,561
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 91 40 11 -25,563 -8,561
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)