I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
277,871
|
185,192
|
112,168
|
183,393
|
361,784
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-184,260
|
-143,916
|
-148,300
|
-291,834
|
-317,080
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-13,012
|
-10,189
|
-9,525
|
-8,272
|
-9,663
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,480
|
-859
|
-579
|
-1,316
|
-1,869
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
9,874
|
1,588
|
1,141
|
1,757
|
992
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-13,069
|
-5,874
|
-13,799
|
-5,130
|
-8,063
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
75,923
|
25,941
|
-58,894
|
-121,403
|
26,102
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,892
|
-1,838
|
-1,147
|
-1,677
|
-2,942
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
150
|
0
|
448
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,509
|
519
|
4,595
|
2,476
|
5
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-383
|
-1,168
|
3,448
|
1,247
|
-2,937
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
168,472
|
121,669
|
139,139
|
281,820
|
261,936
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-192,921
|
-178,076
|
-100,936
|
-149,546
|
-291,365
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-24,449
|
-56,407
|
38,202
|
132,274
|
-29,429
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
51,092
|
-31,634
|
-17,243
|
12,119
|
-6,264
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10,702
|
61,794
|
30,161
|
12,918
|
25,040
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
1
|
0
|
3
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
61,794
|
30,161
|
12,918
|
25,040
|
18,776
|