単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 183,379 128,104 189,403 305,324 230,003
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,466 11,904 24,506 12,845 6,157
1. Tiền 4,466 6,904 5,006 12,845 6,157
2. Các khoản tương đương tiền 0 5,000 19,500 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,009 13,009 13,000 13,000 0
1. Đầu tư ngắn hạn 1,050 1,050 1,050 1,050 1,050
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -1,041 -1,041 -1,050 -1,050 -1,050
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 52,100 28,364 28,193 45,597 33,497
1. Phải thu khách hàng 44,201 23,366 25,088 43,342 31,394
2. Trả trước cho người bán 12,190 8,753 7,381 6,944 6,957
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,416 1,954 1,432 488 323
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,708 -5,708 -5,708 -5,177 -5,177
IV. Tổng hàng tồn kho 111,671 73,268 120,323 231,377 184,547
1. Hàng tồn kho 112,407 73,368 120,323 231,377 184,547
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -736 -100 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,134 1,558 3,381 2,503 5,802
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 322 464 283 460 910
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,812 1,094 3,099 2,043 4,892
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 69,706 79,441 90,349 98,322 102,133
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 57,632 61,052 73,075 81,316 75,078
1. Tài sản cố định hữu hình 57,552 61,017 73,067 81,316 73,943
- Nguyên giá 107,855 105,147 121,094 140,641 143,546
- Giá trị hao mòn lũy kế -50,303 -44,129 -48,027 -59,325 -69,603
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 80 34 8 0 1,135
- Nguyên giá 311 311 311 311 1,596
- Giá trị hao mòn lũy kế -230 -276 -302 -311 -461
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 58 41 25 8 0
- Nguyên giá 668 668 668 668 668
- Giá trị hao mòn lũy kế -610 -627 -643 -660 -668
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 60 60 60
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 60 60 60
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 11,124 11,478 13,407 15,823 13,799
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,124 11,478 12,835 15,231 13,267
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 572 593 532
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 253,085 207,545 279,752 403,646 332,136
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 118,775 48,982 83,292 216,592 110,388
I. Nợ ngắn hạn 116,158 46,435 80,524 213,851 107,749
1. Vay và nợ ngắn 88,317 28,847 57,484 169,424 91,245
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 13,994 8,716 9,039 2,882 7,429
4. Người mua trả tiền trước 6,300 267 428 426 1
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 202 1,236 2,738 3,484
6. Phải trả người lao động 6,499 7,254 10,609 5,151 3,669
7. Chi phí phải trả 674 458 588 1,008 511
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 367 689 1,139 30,970 549
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,617 2,547 2,769 2,741 2,638
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 2,617 2,547 2,769 2,741 2,638
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 134,310 158,563 196,459 187,054 221,749
I. Vốn chủ sở hữu 134,310 158,563 196,459 187,054 221,749
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 147,280 147,280 147,280 147,280 147,280
2. Thặng dư vốn cổ phần 24,895 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 7,821 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -45,685 11,283 49,179 39,774 74,468
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7 1 1 1,253 860
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 253,085 207,545 279,752 403,646 332,136