単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 16,068 16,620 24,884 20,122 21,629
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,916 3,129 1,606 1,112 557
1. Tiền 416 3,129 1,606 1,112 557
2. Các khoản tương đương tiền 1,500 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,000 5,000 3,565 5,893 5,649
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 3,598 5,978 5,812
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 -33 -85 -163
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,807 888 2,089 312 515
1. Phải thu khách hàng 1,330 625 1,291 51 142
2. Trả trước cho người bán 310 204 0 124 78
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 167 59 797 138 296
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 7,339 7,600 17,515 12,752 14,828
1. Hàng tồn kho 7,339 7,600 17,515 13,027 14,828
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -275 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 6 4 109 53 81
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 18 53 81
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6 0 73 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 4 17 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 5,351 5,021 5,211 4,902 4,752
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3,943 3,708 4,094 4,779 4,564
1. Tài sản cố định hữu hình 3,943 3,708 3,949 3,650 3,482
- Nguyên giá 5,707 5,707 6,133 6,044 6,210
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,764 -1,999 -2,184 -2,395 -2,728
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 145 1,129 1,081
- Nguyên giá 0 0 156 1,566 1,566
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -11 -437 -485
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 53 45 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 66 66 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -13 -21 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,355 1,268 1,117 85 89
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,355 1,268 1,117 85 89
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 21,419 21,641 30,095 25,024 26,382
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,342 1,279 9,799 2,578 2,560
I. Nợ ngắn hạn 1,324 1,261 9,675 2,548 2,530
1. Vay và nợ ngắn 137 0 5,188 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 720 709 3,681 1,697 1,592
4. Người mua trả tiền trước 46 28 121 50 36
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 118 63 213 176 158
6. Phải trả người lao động 218 415 452 623 731
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 0 0 5 0 0
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 18 18 124 30 30
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 18 18 30 30 30
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 94 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 20,076 20,362 20,296 22,446 23,821
I. Vốn chủ sở hữu 20,076 20,362 20,296 22,446 23,821
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 11,000 11,000 11,000 11,000 19,999
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,842 3,842 3,842 3,851 363
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -98 -98 -98 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 3,111 3,188 3,274 3,346 180
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,221 2,430 2,278 4,248 3,279
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 85 47 16 3 14
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 21,419 21,641 30,095 25,024 26,382