単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 31,701 35,380 27,674 21,629 11,528
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 826 871 294 557 40
1. Tiền 181 871 294 557 40
2. Các khoản tương đương tiền 645 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,063 4,873 4,969 5,649 4,711
1. Đầu tư ngắn hạn 5,148 5,641 5,724 5,812 5,169
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -85 -818 -805 -163 -459
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,536 7,881 6,155 515 6,766
1. Phải thu khách hàng 660 6,625 5,022 142 6,754
2. Trả trước cho người bán 9,770 0 0 78 10
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,106 1,256 1,133 296 2
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 14,119 21,561 16,128 14,828 0
1. Hàng tồn kho 14,119 21,561 16,128 14,828 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 158 194 128 81 12
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 92 127 128 81 12
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 67 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 67 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4,985 4,972 4,862 4,752 13,563
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 4,849 4,754 4,659 4,564 3,488
1. Tài sản cố định hữu hình 3,732 3,649 3,565 3,482 2,418
- Nguyên giá 6,210 6,210 6,210 6,210 4,218
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,478 -2,561 -2,644 -2,728 -1,800
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,117 1,105 1,093 1,081 1,070
- Nguyên giá 1,566 1,566 1,566 1,566 1,566
- Giá trị hao mòn lũy kế -449 -461 -473 -485 -497
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 9,950
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 9,950
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 135 118 104 89 26
1. Chi phí trả trước dài hạn 135 118 104 89 26
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 36,686 40,352 32,536 26,382 25,092
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 14,389 17,638 8,962 2,559 1,925
I. Nợ ngắn hạn 14,359 17,608 8,932 2,529 1,895
1. Vay và nợ ngắn 9,862 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 4,471 16,991 6,609 1,586 1,461
4. Người mua trả tiền trước 22 45 119 36 65
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5 176 581 159 644
6. Phải trả người lao động 0 269 1,540 735 -275
7. Chi phí phải trả 0 23 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 30 30 30 30 30
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 30 30 30 30 30
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 22,297 22,714 23,575 23,823 23,167
I. Vốn chủ sở hữu 22,297 22,714 23,575 23,823 23,167
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 19,999 19,999 19,999 19,999 19,999
2. Thặng dư vốn cổ phần 403 363 363 363 363
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 73 180 180 180 180
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,821 2,172 3,032 3,280 2,624
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 104 82 14 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 36,686 40,352 32,536 26,382 25,092