TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
153,947
|
150,795
|
144,252
|
140,214
|
136,381
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
17,007
|
15,570
|
12,077
|
16,205
|
15,109
|
1. Tiền
|
4,007
|
6,532
|
3,017
|
7,205
|
6,109
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
13,000
|
9,038
|
9,060
|
9,000
|
9,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
980
|
3,121
|
3,121
|
3,121
|
3,121
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
6,102
|
6,102
|
6,102
|
6,102
|
6,102
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-5,122
|
-4,980
|
-4,980
|
-4,980
|
-4,980
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
85,717
|
85,587
|
90,808
|
82,247
|
82,540
|
1. Phải thu khách hàng
|
26,144
|
26,035
|
33,368
|
27,859
|
27,883
|
2. Trả trước cho người bán
|
51,476
|
51,585
|
50,304
|
50,273
|
50,761
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,899
|
3,149
|
3,022
|
2,768
|
2,549
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,802
|
-3,182
|
-3,886
|
-6,654
|
-6,654
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
49,402
|
45,835
|
37,495
|
37,751
|
34,770
|
1. Hàng tồn kho
|
49,402
|
45,835
|
37,495
|
37,751
|
34,770
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
841
|
682
|
751
|
890
|
842
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
393
|
234
|
303
|
443
|
394
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
448
|
448
|
448
|
448
|
448
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
66,073
|
62,883
|
57,935
|
54,558
|
52,703
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
135
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
135
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
53,537
|
51,487
|
49,455
|
46,559
|
44,758
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
53,107
|
51,120
|
49,149
|
46,329
|
44,566
|
- Nguyên giá
|
130,022
|
130,022
|
130,022
|
125,074
|
125,074
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-76,914
|
-78,902
|
-80,873
|
-78,745
|
-80,508
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
430
|
368
|
306
|
229
|
192
|
- Nguyên giá
|
2,304
|
2,304
|
2,304
|
2,208
|
2,208
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,874
|
-1,936
|
-1,998
|
-1,979
|
-2,016
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
2,452
|
2,425
|
2,397
|
2,370
|
2,343
|
- Nguyên giá
|
3,822
|
3,822
|
3,822
|
3,822
|
3,822
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,370
|
-1,397
|
-1,424
|
-1,452
|
-1,479
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9,258
|
8,281
|
6,084
|
5,630
|
5,603
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9,258
|
8,281
|
6,084
|
5,630
|
5,603
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
220,019
|
213,678
|
202,187
|
194,773
|
189,084
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
113,923
|
110,454
|
99,957
|
102,407
|
96,541
|
I. Nợ ngắn hạn
|
111,886
|
108,629
|
98,237
|
100,687
|
94,821
|
1. Vay và nợ ngắn
|
70,288
|
69,713
|
65,461
|
65,960
|
63,540
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
27,479
|
26,926
|
20,691
|
23,549
|
19,481
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,330
|
2,489
|
943
|
946
|
674
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,328
|
2,076
|
4,053
|
562
|
545
|
6. Phải trả người lao động
|
2,702
|
2,455
|
2,630
|
2,849
|
3,012
|
7. Chi phí phải trả
|
3,107
|
2,019
|
1,576
|
4,361
|
4,699
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,741
|
1,640
|
1,727
|
1,336
|
1,805
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,037
|
1,826
|
1,720
|
1,720
|
1,720
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,720
|
1,720
|
1,720
|
1,720
|
1,720
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
317
|
106
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
106,097
|
103,224
|
102,230
|
92,366
|
92,543
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
106,097
|
103,224
|
102,230
|
92,366
|
92,543
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
127,032
|
127,032
|
127,032
|
127,032
|
127,032
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
24,348
|
24,348
|
24,348
|
24,348
|
24,348
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-45,283
|
-48,156
|
-49,150
|
-59,014
|
-58,837
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,850
|
1,263
|
1,157
|
1,124
|
999
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
220,019
|
213,678
|
202,187
|
194,773
|
189,084
|