TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
684,566
|
639,434
|
659,347
|
647,587
|
669,102
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
40,261
|
40,774
|
46,425
|
38,542
|
45,171
|
1. Tiền
|
40,261
|
40,774
|
46,425
|
38,542
|
45,171
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
578,410
|
570,860
|
570,860
|
555,000
|
555,817
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
57,932
|
20,184
|
35,095
|
46,493
|
64,054
|
1. Phải thu khách hàng
|
6,859
|
6,586
|
7,381
|
5,234
|
7,775
|
2. Trả trước cho người bán
|
790
|
1,129
|
516
|
1,255
|
437
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
53,962
|
16,135
|
30,860
|
43,966
|
59,801
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,679
|
-3,666
|
-3,662
|
-3,962
|
-3,960
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
7,668
|
7,009
|
6,580
|
7,532
|
3,658
|
1. Hàng tồn kho
|
10,004
|
9,339
|
8,910
|
9,478
|
6,758
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,336
|
-2,330
|
-2,330
|
-1,946
|
-3,100
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
295
|
608
|
388
|
20
|
402
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
595
|
298
|
20
|
20
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
12
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
295
|
0
|
90
|
0
|
383
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
498,960
|
528,791
|
520,289
|
529,819
|
533,642
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
330
|
330
|
330
|
330
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
330
|
330
|
330
|
330
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
464,108
|
456,891
|
450,019
|
446,367
|
443,081
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
462,731
|
455,551
|
448,716
|
445,025
|
441,778
|
- Nguyên giá
|
1,007,992
|
1,011,329
|
1,015,219
|
1,022,242
|
1,029,645
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-545,260
|
-555,779
|
-566,503
|
-577,217
|
-587,867
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,377
|
1,340
|
1,304
|
1,342
|
1,303
|
- Nguyên giá
|
2,034
|
2,034
|
2,034
|
2,109
|
2,109
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-657
|
-693
|
-730
|
-767
|
-805
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
11,125
|
48,675
|
46,675
|
63,345
|
68,345
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
11,125
|
11,125
|
11,125
|
11,125
|
11,125
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
21,196
|
18,742
|
18,826
|
18,357
|
20,978
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12,204
|
11,513
|
10,728
|
10,670
|
10,022
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
222
|
221
|
221
|
221
|
450
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
8,771
|
7,009
|
7,878
|
7,466
|
10,507
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,183,526
|
1,168,225
|
1,179,636
|
1,177,406
|
1,202,743
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
263,387
|
275,991
|
263,541
|
244,126
|
244,328
|
I. Nợ ngắn hạn
|
55,677
|
79,849
|
67,392
|
59,372
|
59,554
|
1. Vay và nợ ngắn
|
22,794
|
22,794
|
22,794
|
22,794
|
22,794
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
13,451
|
12,683
|
11,995
|
12,268
|
13,288
|
4. Người mua trả tiền trước
|
741
|
635
|
919
|
520
|
376
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6,844
|
7,053
|
8,266
|
7,038
|
9,285
|
6. Phải trả người lao động
|
6,227
|
8,758
|
9,199
|
8,167
|
6,048
|
7. Chi phí phải trả
|
4,538
|
2,416
|
6,514
|
3,519
|
5,606
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,277
|
14,350
|
1,471
|
1,385
|
1,783
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
207,710
|
196,142
|
196,149
|
184,754
|
184,774
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
487
|
470
|
477
|
479
|
499
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
207,069
|
195,672
|
195,672
|
184,275
|
184,275
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
920,139
|
892,234
|
916,095
|
933,280
|
958,416
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
920,139
|
892,234
|
916,095
|
933,280
|
958,416
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
788,000
|
788,000
|
788,000
|
788,000
|
788,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
28,512
|
28,512
|
28,512
|
28,512
|
28,512
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
16,853
|
19,058
|
19,058
|
19,058
|
19,058
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
6,297
|
6,297
|
6,297
|
6,297
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
75,444
|
39,037
|
62,898
|
80,083
|
105,219
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
11,331
|
11,331
|
11,331
|
11,331
|
11,331
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
-194
|
11,162
|
6,233
|
3,681
|
376
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,183,526
|
1,168,225
|
1,179,636
|
1,177,406
|
1,202,743
|