単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 78,963 82,413 82,886 77,867 87,312
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -36,782 -34,507 -37,844 -30,244 -33,560
3. Tiền chi trả cho người lao động -15,546 -7,790 -10,262 -12,161 -13,730
4. Tiền chi trả lãi vay -7,148 1,773 -8,687
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -7,875 -4,783 -4,956 -5,815 -4,552
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 518 4,982 866 -442 -37,374
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -13,616 -18,739 -13,827 -10,913 -16,983
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 5,662 14,429 18,636 9,605 -18,887
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -249 -7,134 -2,749 -7,799 -8,768
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 14 -14
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -565,000 0 -20,670 -5,817
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 535,000 2,000 19,860
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 51,505 672 2,519 39,771
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -235 14,358 -76 -6,091 25,185
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -11,397 0 -11,397
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -16,877 -12,909
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -28,274 -12,909 -11,397
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 5,428 513 5,651 -7,883 6,299
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 34,833 40,261 40,774 46,425 38,872
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 40,261 40,774 46,425 38,542 45,171