I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
78,963
|
82,413
|
82,886
|
77,867
|
87,312
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-36,782
|
-34,507
|
-37,844
|
-30,244
|
-33,560
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-15,546
|
-7,790
|
-10,262
|
-12,161
|
-13,730
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
-7,148
|
1,773
|
-8,687
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-7,875
|
-4,783
|
-4,956
|
-5,815
|
-4,552
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
518
|
4,982
|
866
|
-442
|
-37,374
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-13,616
|
-18,739
|
-13,827
|
-10,913
|
-16,983
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,662
|
14,429
|
18,636
|
9,605
|
-18,887
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-249
|
-7,134
|
-2,749
|
-7,799
|
-8,768
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
14
|
-14
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-565,000
|
0
|
-20,670
|
-5,817
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
535,000
|
2,000
|
19,860
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
51,505
|
672
|
2,519
|
39,771
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-235
|
14,358
|
-76
|
-6,091
|
25,185
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-11,397
|
0
|
-11,397
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-16,877
|
-12,909
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
-28,274
|
-12,909
|
-11,397
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5,428
|
513
|
5,651
|
-7,883
|
6,299
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
34,833
|
40,261
|
40,774
|
46,425
|
38,872
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
40,261
|
40,774
|
46,425
|
38,542
|
45,171
|