I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
412,444
|
508,347
|
458,452
|
364,325
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-350,898
|
-452,107
|
-417,082
|
-345,853
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-27,949
|
-21,262
|
-26,601
|
-23,373
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-257
|
-206
|
-10,621
|
-9,269
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,655
|
-2,263
|
0
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
128,748
|
142,335
|
65,245
|
110,494
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-140,998
|
-170,326
|
-67,983
|
-115,945
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
19,436
|
4,516
|
1,410
|
-19,622
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6,979
|
-3,972
|
2,988
|
846
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
24
|
366
|
0
|
5,385
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3,000
|
-3,000
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3,000
|
3,000
|
0
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,091
|
2,101
|
703
|
822
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4,864
|
-1,504
|
3,691
|
7,053
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,848
|
615
|
319,809
|
362,811
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-629
|
-2,327
|
-321,038
|
-356,905
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7,200
|
-5,400
|
0
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5,981
|
-7,112
|
-1,229
|
5,906
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
8,591
|
-4,101
|
3,872
|
-6,663
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
26,885
|
35,511
|
4,476
|
8,348
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
36
|
-10
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
35,511
|
31,400
|
8,348
|
1,685
|