I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
646,811
|
894,941
|
1,077,349
|
1,376,153
|
1,524,640
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-511,747
|
-604,842
|
-611,376
|
-930,815
|
-1,046,370
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-170,205
|
-205,339
|
-252,547
|
-374,972
|
-417,704
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-21,737
|
-43,375
|
-30,333
|
-26,445
|
-41,504
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4,229
|
-4,100
|
-9,254
|
-15,974
|
-14,660
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
13,615
|
8,930
|
6,000
|
9,295
|
8,076
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-6,009
|
-45,011
|
-103,347
|
-167,054
|
-106,343
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-53,501
|
1,205
|
76,492
|
-129,813
|
-93,866
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-18,204
|
-11,925
|
-35,299
|
-45,961
|
-50,230
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
601
|
2,305
|
0
|
1,284
|
121
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-8,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-18,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6,046
|
10,171
|
12,554
|
8,247
|
8,514
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-29,557
|
552
|
-22,746
|
-36,430
|
-49,594
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
533,656
|
636,727
|
708,893
|
1,119,407
|
1,210,449
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-366,198
|
-599,438
|
-747,469
|
-852,301
|
-1,064,072
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-3,865
|
-7,254
|
-10,770
|
-16,932
|
-22,905
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5,662
|
-10,213
|
-11,841
|
-11,778
|
-11,815
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
157,931
|
19,822
|
-61,186
|
238,395
|
111,657
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
74,872
|
21,578
|
-7,440
|
72,153
|
-31,802
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
46,585
|
121,554
|
143,037
|
135,595
|
207,747
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
98
|
-96
|
-2
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
121,554
|
143,037
|
135,595
|
207,747
|
175,945
|