単位: 1.000.000đ
  2010 2011 2012 2013 2014
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 646,811 894,941 1,077,349 1,376,153 1,524,640
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -511,747 -604,842 -611,376 -930,815 -1,046,370
3. Tiền chi trả cho người lao động -170,205 -205,339 -252,547 -374,972 -417,704
4. Tiền chi trả lãi vay -21,737 -43,375 -30,333 -26,445 -41,504
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -4,229 -4,100 -9,254 -15,974 -14,660
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 13,615 8,930 6,000 9,295 8,076
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -6,009 -45,011 -103,347 -167,054 -106,343
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -53,501 1,205 76,492 -129,813 -93,866
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -18,204 -11,925 -35,299 -45,961 -50,230
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 601 2,305 0 1,284 121
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 -8,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -18,000 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 6,046 10,171 12,554 8,247 8,514
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -29,557 552 -22,746 -36,430 -49,594
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 533,656 636,727 708,893 1,119,407 1,210,449
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -366,198 -599,438 -747,469 -852,301 -1,064,072
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -3,865 -7,254 -10,770 -16,932 -22,905
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -5,662 -10,213 -11,841 -11,778 -11,815
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 157,931 19,822 -61,186 238,395 111,657
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 74,872 21,578 -7,440 72,153 -31,802
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 46,585 121,554 143,037 135,595 207,747
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 98 -96 -2 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 121,554 143,037 135,595 207,747 175,945