単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,742,372 1,357,560 1,426,628 1,359,895 1,329,005
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 1,742,372 1,357,560 1,426,628 1,359,895 1,329,005
Giá vốn hàng bán 1,616,149 1,278,938 1,326,628 1,250,138 1,215,724
Lợi nhuận gộp 126,223 78,623 100,000 109,757 113,281
Doanh thu hoạt động tài chính 9,975 11,224 7,847 7,193 7,564
Chi phí tài chính 69,882 48,476 45,147 44,198 48,568
Trong đó: Chi phí lãi vay 68,396 56,728 44,383 43,664 48,483
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 49,008 35,891 43,355 49,733 53,565
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 17,308 5,479 19,346 23,018 18,712
Thu nhập khác 11,204 11,273 7,135 6,473 2,271
Chi phí khác 2,664 3,471 5,544 8,387 1,933
Lợi nhuận khác 8,540 7,802 1,591 -1,914 338
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 25,848 13,280 20,937 21,104 19,050
Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,798 7,354 6,731 6,861 7,219
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 13,798 7,354 6,731 6,861 7,219
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 12,051 5,927 14,206 14,243 11,831
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 12,051 5,927 14,206 14,243 11,831
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)