Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,742,372
|
1,357,560
|
1,426,628
|
1,359,895
|
1,329,005
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
1,742,372
|
1,357,560
|
1,426,628
|
1,359,895
|
1,329,005
|
Giá vốn hàng bán
|
1,616,149
|
1,278,938
|
1,326,628
|
1,250,138
|
1,215,724
|
Lợi nhuận gộp
|
126,223
|
78,623
|
100,000
|
109,757
|
113,281
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
9,975
|
11,224
|
7,847
|
7,193
|
7,564
|
Chi phí tài chính
|
69,882
|
48,476
|
45,147
|
44,198
|
48,568
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
68,396
|
56,728
|
44,383
|
43,664
|
48,483
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
49,008
|
35,891
|
43,355
|
49,733
|
53,565
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
17,308
|
5,479
|
19,346
|
23,018
|
18,712
|
Thu nhập khác
|
11,204
|
11,273
|
7,135
|
6,473
|
2,271
|
Chi phí khác
|
2,664
|
3,471
|
5,544
|
8,387
|
1,933
|
Lợi nhuận khác
|
8,540
|
7,802
|
1,591
|
-1,914
|
338
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
25,848
|
13,280
|
20,937
|
21,104
|
19,050
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
13,798
|
7,354
|
6,731
|
6,861
|
7,219
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
13,798
|
7,354
|
6,731
|
6,861
|
7,219
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
12,051
|
5,927
|
14,206
|
14,243
|
11,831
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
12,051
|
5,927
|
14,206
|
14,243
|
11,831
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|