Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
31,196,604
|
32,767,393
|
38,464,932
|
52,485,812
|
69,143,043
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-13,196,607
|
-12,489,598
|
-12,265,378
|
-16,462,690
|
-30,459,195
|
Thu nhập lãi thuần
|
17,999,997
|
20,277,795
|
26,199,554
|
36,023,122
|
38,683,848
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
6,420,580
|
8,228,173
|
12,308,295
|
14,243,734
|
13,137,624
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-3,234,743
|
-4,652,620
|
-7,940,917
|
-10,108,166
|
-9,052,399
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
3,185,837
|
3,575,553
|
4,367,378
|
4,135,568
|
4,085,225
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
647,478
|
785,809
|
1,331,468
|
1,703,960
|
1,209,825
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
27,480
|
33,837
|
19,607
|
141,128
|
541,566
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
612,031
|
917,118
|
1,647,342
|
1,315,248
|
300,404
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
2,528,554
|
0
|
2,369,529
|
1,440,415
|
0
|
Chi phí hoạt động khác
|
-429,156
|
0
|
-509,572
|
-335,736
|
0
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
2,099,398
|
1,679,550
|
3,254,314
|
2,141,658
|
2,428,111
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
78,227
|
92,511
|
114,835
|
131,941
|
57,083
|
Chi phí hoạt động
|
-9,723,706
|
-10,555,457
|
-12,377,188
|
-14,815,628
|
-14,912,941
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
14,926,742
|
16,806,716
|
24,557,310
|
30,776,997
|
32,393,121
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-4,890,623
|
-6,118,440
|
-8,030,051
|
-8,047,677
|
-6,087,032
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
10,036,119
|
10,688,276
|
16,527,259
|
22,729,320
|
26,306,089
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-1,959,995
|
-2,089,420
|
-3,307,574
|
-4,582,973
|
-5,269,869
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
-7,520
|
7,183
|
1,752
|
8,838
|
17,572
|
Chi phí thuế TNDN
|
-1,967,515
|
-2,082,237
|
-3,305,822
|
-4,574,135
|
-5,252,297
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
8,068,604
|
8,606,039
|
13,221,437
|
18,155,185
|
21,053,792
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
245,831
|
263,878
|
524,362
|
672,450
|
377,004
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
7,822,773
|
8,342,161
|
12,697,075
|
17,482,735
|
20,676,788
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|