Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
99,289
|
175,120
|
108,038
|
125,791
|
37,003
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
99,289
|
175,120
|
108,038
|
125,791
|
37,003
|
Giá vốn hàng bán
|
95,527
|
167,486
|
100,878
|
173,296
|
32,448
|
Lợi nhuận gộp
|
3,762
|
7,634
|
7,160
|
-47,505
|
4,555
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,096
|
331
|
657
|
4,035
|
172
|
Chi phí tài chính
|
1,054
|
686
|
592
|
507
|
747
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,054
|
686
|
592
|
507
|
747
|
Chi phí bán hàng
|
73
|
310
|
729
|
270
|
124
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
557
|
2,732
|
3,518
|
16,018
|
2,539
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,886
|
4,300
|
742
|
-66,992
|
1,345
|
Thu nhập khác
|
|
0
|
214
|
240
|
240
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
10
|
293
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
0
|
214
|
230
|
-53
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1,712
|
62
|
-2,236
|
-6,727
|
28
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,886
|
4,300
|
956
|
-66,762
|
1,292
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
661
|
874
|
763
|
0
|
767
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
661
|
874
|
763
|
0
|
767
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,225
|
3,426
|
193
|
-66,762
|
525
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
1
|
7
|
-7
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,225
|
3,425
|
186
|
-66,756
|
525
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|