単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 662,943 717,236 883,491 1,218,964 508,237
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 662,943 717,236 883,491 1,218,964 508,237
Giá vốn hàng bán 634,485 674,773 782,653 1,091,653 537,187
Lợi nhuận gộp 28,457 42,463 100,838 127,311 -28,949
Doanh thu hoạt động tài chính 3,005 11 9,165 12,317 6,119
Chi phí tài chính 648 1,378 784 1,903 2,840
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 726 289 1,903 2,840
Chi phí bán hàng 122 891 1,029 679 1,381
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,107 4,038 5,400 11,414 22,825
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 26,585 36,167 102,790 125,996 -57,064
Thu nhập khác 740 0 0 0 454
Chi phí khác 765 143 80 136 10
Lợi nhuận khác -26 -143 -80 -136 444
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 365 -7,189
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 26,559 36,024 102,710 125,860 -56,620
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,334 7,321 20,689 25,226 2,298
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 5,334 7,321 20,689 25,226 2,298
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 21,225 28,703 82,021 100,634 -58,918
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 2 1
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 21,225 28,703 82,021 100,632 -58,919
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)