Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
662,943
|
717,236
|
883,491
|
1,218,964
|
508,237
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
662,943
|
717,236
|
883,491
|
1,218,964
|
508,237
|
Giá vốn hàng bán
|
634,485
|
674,773
|
782,653
|
1,091,653
|
537,187
|
Lợi nhuận gộp
|
28,457
|
42,463
|
100,838
|
127,311
|
-28,949
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,005
|
11
|
9,165
|
12,317
|
6,119
|
Chi phí tài chính
|
648
|
1,378
|
784
|
1,903
|
2,840
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
726
|
289
|
1,903
|
2,840
|
Chi phí bán hàng
|
122
|
891
|
1,029
|
679
|
1,381
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,107
|
4,038
|
5,400
|
11,414
|
22,825
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
26,585
|
36,167
|
102,790
|
125,996
|
-57,064
|
Thu nhập khác
|
740
|
0
|
0
|
0
|
454
|
Chi phí khác
|
765
|
143
|
80
|
136
|
10
|
Lợi nhuận khác
|
-26
|
-143
|
-80
|
-136
|
444
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
365
|
-7,189
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
26,559
|
36,024
|
102,710
|
125,860
|
-56,620
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,334
|
7,321
|
20,689
|
25,226
|
2,298
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
5,334
|
7,321
|
20,689
|
25,226
|
2,298
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
21,225
|
28,703
|
82,021
|
100,634
|
-58,918
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
2
|
1
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
21,225
|
28,703
|
82,021
|
100,632
|
-58,919
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|