I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
178,848
|
153,098
|
191,843
|
222,439
|
221,945
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-182,393
|
-122,012
|
-134,960
|
-182,970
|
-149,567
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-27,666
|
-7,036
|
-7,796
|
-8,653
|
-13,049
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-9,249
|
-10,308
|
-10,168
|
-8,992
|
-8,437
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-38
|
|
0
|
-35
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
14,750
|
14,605
|
14,974
|
24,281
|
15,785
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-15,624
|
-34,606
|
-13,537
|
-33,095
|
-22,683
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-41,372
|
-6,260
|
40,356
|
12,974
|
43,995
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-224
|
-2,799
|
-1,070
|
-1,118
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3
|
2
|
1
|
3
|
5
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3
|
-222
|
-2,798
|
-1,066
|
-1,113
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
201,241
|
143,778
|
133,730
|
190,388
|
142,066
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-207,198
|
-128,401
|
-178,037
|
-190,577
|
-195,165
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5,957
|
15,377
|
-44,307
|
-189
|
-53,099
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-47,326
|
8,896
|
-6,750
|
11,719
|
-10,218
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
49,481
|
2,155
|
11,051
|
4,301
|
16,016
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
1
|
-1
|
-3
|
3
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,155
|
11,051
|
4,301
|
16,016
|
5,801
|