単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 401,519 409,837 383,408 435,885 371,513
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,155 11,051 4,301 16,016 5,801
1. Tiền 2,155 11,051 4,301 15,116 5,801
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 900 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 94,428 104,250 105,878 142,627 146,294
1. Phải thu khách hàng 84,698 97,837 94,532 126,030 119,826
2. Trả trước cho người bán 10,005 4,144 7,006 16,510 6,383
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,936 3,754 5,793 1,495 21,493
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,211 -1,485 -1,453 -1,408 -1,408
IV. Tổng hàng tồn kho 298,450 285,030 261,418 263,301 209,111
1. Hàng tồn kho 299,756 286,020 262,408 264,291 210,100
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,306 -990 -990 -990 -990
V. Tài sản ngắn hạn khác 6,486 9,505 11,811 13,940 10,307
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,883 8,913 11,811 13,849 10,216
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 603 593 0 91 91
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 817,508 801,557 788,640 767,628 761,081
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 762,694 749,391 738,531 717,314 715,989
1. Tài sản cố định hữu hình 762,139 748,904 738,079 716,882 715,577
- Nguyên giá 1,786,339 1,786,339 1,788,255 1,786,138 1,797,791
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,024,200 -1,037,435 -1,050,176 -1,069,256 -1,082,214
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 555 487 452 432 412
- Nguyên giá 4,296 4,296 4,296 4,296 4,296
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,741 -3,809 -3,845 -3,864 -3,884
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3,000 3,000 3,000 3,000 3,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,000 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 3,000 3,000 3,000 3,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 51,748 48,865 46,509 46,981 41,759
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,444 13,126 10,840 12,517 11,722
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 36,304 35,739 35,669 34,465 30,037
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,219,027 1,211,394 1,172,048 1,203,513 1,132,594
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 572,416 565,160 539,473 573,939 502,767
I. Nợ ngắn hạn 540,808 533,551 507,865 542,330 502,767
1. Vay và nợ ngắn 445,531 460,908 416,601 416,412 394,921
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 70,064 45,690 52,944 105,583 82,964
4. Người mua trả tiền trước 1,663 71 2,909 60 60
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,784 8,046 13,371 1,652 3,563
6. Phải trả người lao động 4,889 1,666 2,773 2,983 2,800
7. Chi phí phải trả 5,951 5,694 0 4,060 2,737
8. Phải trả nội bộ 0 0 5,905 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 8,442 8,352 10,683 9,116 15,532
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 31,609 31,609 31,609 31,609 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 31,609 31,609 31,609 31,609 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 646,611 646,234 632,574 629,574 629,827
I. Vốn chủ sở hữu 646,611 646,234 632,574 629,574 629,827
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 551,136 551,136 551,136 551,136 551,136
2. Thặng dư vốn cổ phần 12,000 12,000 12,000 12,000 12,000
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 100,837 100,837 100,837 100,837 100,837
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -17,362 -17,739 -31,399 -34,399 -34,146
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 482 3,124 2,679 2,463 190
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,219,027 1,211,394 1,172,048 1,203,513 1,132,594