TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
401,519
|
409,837
|
383,408
|
435,885
|
371,513
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,155
|
11,051
|
4,301
|
16,016
|
5,801
|
1. Tiền
|
2,155
|
11,051
|
4,301
|
15,116
|
5,801
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
900
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
94,428
|
104,250
|
105,878
|
142,627
|
146,294
|
1. Phải thu khách hàng
|
84,698
|
97,837
|
94,532
|
126,030
|
119,826
|
2. Trả trước cho người bán
|
10,005
|
4,144
|
7,006
|
16,510
|
6,383
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,936
|
3,754
|
5,793
|
1,495
|
21,493
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,211
|
-1,485
|
-1,453
|
-1,408
|
-1,408
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
298,450
|
285,030
|
261,418
|
263,301
|
209,111
|
1. Hàng tồn kho
|
299,756
|
286,020
|
262,408
|
264,291
|
210,100
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,306
|
-990
|
-990
|
-990
|
-990
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6,486
|
9,505
|
11,811
|
13,940
|
10,307
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5,883
|
8,913
|
11,811
|
13,849
|
10,216
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
603
|
593
|
0
|
91
|
91
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
817,508
|
801,557
|
788,640
|
767,628
|
761,081
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
762,694
|
749,391
|
738,531
|
717,314
|
715,989
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
762,139
|
748,904
|
738,079
|
716,882
|
715,577
|
- Nguyên giá
|
1,786,339
|
1,786,339
|
1,788,255
|
1,786,138
|
1,797,791
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,024,200
|
-1,037,435
|
-1,050,176
|
-1,069,256
|
-1,082,214
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
555
|
487
|
452
|
432
|
412
|
- Nguyên giá
|
4,296
|
4,296
|
4,296
|
4,296
|
4,296
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,741
|
-3,809
|
-3,845
|
-3,864
|
-3,884
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
3,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
51,748
|
48,865
|
46,509
|
46,981
|
41,759
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
15,444
|
13,126
|
10,840
|
12,517
|
11,722
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
36,304
|
35,739
|
35,669
|
34,465
|
30,037
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,219,027
|
1,211,394
|
1,172,048
|
1,203,513
|
1,132,594
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
572,416
|
565,160
|
539,473
|
573,939
|
502,767
|
I. Nợ ngắn hạn
|
540,808
|
533,551
|
507,865
|
542,330
|
502,767
|
1. Vay và nợ ngắn
|
445,531
|
460,908
|
416,601
|
416,412
|
394,921
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
70,064
|
45,690
|
52,944
|
105,583
|
82,964
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,663
|
71
|
2,909
|
60
|
60
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,784
|
8,046
|
13,371
|
1,652
|
3,563
|
6. Phải trả người lao động
|
4,889
|
1,666
|
2,773
|
2,983
|
2,800
|
7. Chi phí phải trả
|
5,951
|
5,694
|
0
|
4,060
|
2,737
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
5,905
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
8,442
|
8,352
|
10,683
|
9,116
|
15,532
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
31,609
|
31,609
|
31,609
|
31,609
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
31,609
|
31,609
|
31,609
|
31,609
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
646,611
|
646,234
|
632,574
|
629,574
|
629,827
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
646,611
|
646,234
|
632,574
|
629,574
|
629,827
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
551,136
|
551,136
|
551,136
|
551,136
|
551,136
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
12,000
|
12,000
|
12,000
|
12,000
|
12,000
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
100,837
|
100,837
|
100,837
|
100,837
|
100,837
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-17,362
|
-17,739
|
-31,399
|
-34,399
|
-34,146
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
482
|
3,124
|
2,679
|
2,463
|
190
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,219,027
|
1,211,394
|
1,172,048
|
1,203,513
|
1,132,594
|