単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 184,935 184,819 184,704 184,628 184,550
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 55 40 59 53 49
1. Tiền 55 40 59 53 49
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 147,881 147,779 147,641 147,571 147,491
1. Phải thu khách hàng 16,118 16,118 16,118 16,118 16,118
2. Trả trước cho người bán 5,466 5,510 5,466 5,466 5,466
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 101,599 101,623 101,643 101,660 101,675
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -878 -878 -878 -878 -878
IV. Tổng hàng tồn kho 36,996 36,996 36,996 36,996 36,996
1. Hàng tồn kho 36,996 36,996 36,996 36,996 36,996
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4 5 9 9 15
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 5
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 5 9 9 10
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 12,021 11,990 11,958 11,927 11,897
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 546 517 488 459 429
1. Tài sản cố định hữu hình 546 517 488 459 429
- Nguyên giá 1,201 1,201 1,201 1,201 1,201
- Giá trị hao mòn lũy kế -655 -684 -714 -743 -772
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 11,464 11,464 11,464 11,464 11,464
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 11,464 11,464 11,464 11,464 11,464
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 11 8 6 4 3
1. Chi phí trả trước dài hạn 11 8 6 4 3
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 196,957 196,809 196,662 196,556 196,447
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 10,192 10,200 10,203 12,252 12,252
I. Nợ ngắn hạn 10,192 10,200 10,203 12,252 12,252
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 8,647 8,647 8,647 8,647 8,647
4. Người mua trả tiền trước 525 525 525 525 525
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2 2 2 2,054 2,054
6. Phải trả người lao động 20 26 26 26 26
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 17 20 22 18 19
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 186,765 186,609 186,459 184,304 184,195
I. Vốn chủ sở hữu 186,765 186,609 186,459 184,304 184,195
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 171,072 171,072 171,072 171,072 171,072
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,163 1,163 1,163 1,163 1,163
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,531 14,374 14,225 12,070 11,961
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 981 981 981 981 981
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 196,957 196,809 196,662 196,556 196,447