TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
184,935
|
184,819
|
184,704
|
184,628
|
184,550
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
55
|
40
|
59
|
53
|
49
|
1. Tiền
|
55
|
40
|
59
|
53
|
49
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
147,881
|
147,779
|
147,641
|
147,571
|
147,491
|
1. Phải thu khách hàng
|
16,118
|
16,118
|
16,118
|
16,118
|
16,118
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,466
|
5,510
|
5,466
|
5,466
|
5,466
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
101,599
|
101,623
|
101,643
|
101,660
|
101,675
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-878
|
-878
|
-878
|
-878
|
-878
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
36,996
|
36,996
|
36,996
|
36,996
|
36,996
|
1. Hàng tồn kho
|
36,996
|
36,996
|
36,996
|
36,996
|
36,996
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4
|
5
|
9
|
9
|
15
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
5
|
9
|
9
|
10
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
12,021
|
11,990
|
11,958
|
11,927
|
11,897
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
546
|
517
|
488
|
459
|
429
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
546
|
517
|
488
|
459
|
429
|
- Nguyên giá
|
1,201
|
1,201
|
1,201
|
1,201
|
1,201
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-655
|
-684
|
-714
|
-743
|
-772
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
11,464
|
11,464
|
11,464
|
11,464
|
11,464
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
11,464
|
11,464
|
11,464
|
11,464
|
11,464
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
11
|
8
|
6
|
4
|
3
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
11
|
8
|
6
|
4
|
3
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
196,957
|
196,809
|
196,662
|
196,556
|
196,447
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
10,192
|
10,200
|
10,203
|
12,252
|
12,252
|
I. Nợ ngắn hạn
|
10,192
|
10,200
|
10,203
|
12,252
|
12,252
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
8,647
|
8,647
|
8,647
|
8,647
|
8,647
|
4. Người mua trả tiền trước
|
525
|
525
|
525
|
525
|
525
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2
|
2
|
2
|
2,054
|
2,054
|
6. Phải trả người lao động
|
20
|
26
|
26
|
26
|
26
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
17
|
20
|
22
|
18
|
19
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
186,765
|
186,609
|
186,459
|
184,304
|
184,195
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
186,765
|
186,609
|
186,459
|
184,304
|
184,195
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
171,072
|
171,072
|
171,072
|
171,072
|
171,072
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,163
|
1,163
|
1,163
|
1,163
|
1,163
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
14,531
|
14,374
|
14,225
|
12,070
|
11,961
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
981
|
981
|
981
|
981
|
981
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
196,957
|
196,809
|
196,662
|
196,556
|
196,447
|