単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 0
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 0 0
Giá vốn hàng bán 0 0
Lợi nhuận gộp 0 0
Doanh thu hoạt động tài chính 29 24 20 17 15
Chi phí tài chính 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 82 151 140 90 95
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -53 -127 -120 -73 -80
Thu nhập khác 0 0
Chi phí khác 29 29 29 649 29
Lợi nhuận khác -29 -29 -29 -649 -29
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -83 -156 -150 -722 -109
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 1,434
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 1,434
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -83 -156 -150 -2,155 -109
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -83 -156 -150 -2,155 -109
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)