Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
|
0
|
0
|
|
|
Giá vốn hàng bán
|
|
0
|
0
|
|
|
Lợi nhuận gộp
|
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
29
|
24
|
20
|
17
|
15
|
Chi phí tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
82
|
151
|
140
|
90
|
95
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-53
|
-127
|
-120
|
-73
|
-80
|
Thu nhập khác
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí khác
|
29
|
29
|
29
|
649
|
29
|
Lợi nhuận khác
|
-29
|
-29
|
-29
|
-649
|
-29
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-83
|
-156
|
-150
|
-722
|
-109
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
1,434
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
0
|
0
|
1,434
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-83
|
-156
|
-150
|
-2,155
|
-109
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-83
|
-156
|
-150
|
-2,155
|
-109
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|