単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 79,321 74,348 75,477 84,212 91,553
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,114 16,033 11,638 20,388 9,572
1. Tiền 9,740 16,033 11,638 20,388 9,572
2. Các khoản tương đương tiền 6,374 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 4,374 10,574 12,114 11,414
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 44,058 36,922 43,465 36,402 55,478
1. Phải thu khách hàng 40,419 35,736 44,510 38,039 57,035
2. Trả trước cho người bán 2,643 271 196 405 285
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,142 1,456 737 494 475
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -146 -541 -1,978 -2,536 -2,318
IV. Tổng hàng tồn kho 17,514 15,019 8,287 13,173 13,519
1. Hàng tồn kho 17,514 15,019 8,287 13,173 13,519
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,634 2,000 1,513 2,135 1,570
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,602 2,000 1,388 2,135 1,349
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 32 0 125 0 221
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 7,452 21,610 18,879 19,421 21,241
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 7,436 18,311 16,820 13,379 15,136
1. Tài sản cố định hữu hình 7,436 18,311 16,820 13,379 15,136
- Nguyên giá 49,768 64,090 66,906 67,631 72,984
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,332 -45,779 -50,086 -54,252 -57,849
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 3,000 0 0 850
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 17 239 2,058 6,042 5,255
1. Chi phí trả trước dài hạn 17 239 2,058 6,042 5,255
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 86,773 95,959 94,356 103,633 112,794
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 19,202 26,815 25,323 33,745 40,763
I. Nợ ngắn hạn 19,202 26,815 25,323 33,745 40,763
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 4,489 13,166 9,670 18,337 24,116
4. Người mua trả tiền trước 6,800 2,435 3,208 4,538 4,228
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,565 496 1,144 1,189 1,205
6. Phải trả người lao động 5,939 8,246 8,204 5,876 7,866
7. Chi phí phải trả 155 156 133 86 368
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 101 1,503 1,079 439 458
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 67,571 69,144 69,033 69,888 72,031
I. Vốn chủ sở hữu 67,571 69,144 69,033 69,888 72,031
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 61,430 61,430 61,430 61,430 61,430
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 635 635 635 635 1,217
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,507 7,079 6,969 7,823 9,385
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 153 811 1,886 3,280 2,522
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 86,773 95,959 94,356 103,633 112,794