単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 84,112 132,701 138,123 156,501 184,877
Các khoản giảm trừ doanh thu 43 19 108
Doanh thu thuần 84,068 132,682 138,014 156,501 184,877
Giá vốn hàng bán 68,266 111,943 115,629 132,675 159,946
Lợi nhuận gộp 15,803 20,738 22,385 23,826 24,931
Doanh thu hoạt động tài chính 762 495 699 937 2,272
Chi phí tài chính 9 7 60
Trong đó: Chi phí lãi vay 9 7 60
Chi phí bán hàng 0 1 63 65 26
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,409 12,956 14,704 15,779 16,775
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 7,146 8,270 8,257 8,919 10,402
Thu nhập khác 50 22 17 12 307
Chi phí khác 222 114 21 85 394
Lợi nhuận khác -172 -92 -4 -72 -88
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,974 8,178 8,253 8,847 10,314
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,468 1,168 1,661 1,817 2,177
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,468 1,168 1,661 1,817 2,177
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,507 7,010 6,593 7,030 8,137
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,507 7,010 6,593 7,030 8,137
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)