I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
277,750
|
257,575
|
249,684
|
270,610
|
366,820
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-141,783
|
-158,318
|
-118,075
|
-150,537
|
-202,823
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-38,447
|
-38,719
|
-45,317
|
-36,122
|
-29,511
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-9,162
|
-9,177
|
-7,230
|
-8,373
|
-6,882
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-782
|
-3,353
|
-1,492
|
-3,744
|
-5,167
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
89,300
|
41,652
|
38,153
|
42,704
|
0
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-94,637
|
-31,695
|
-50,975
|
-43,808
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
82,239
|
57,967
|
64,749
|
70,730
|
122,437
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-931
|
-9
|
-381
|
-1,061
|
-700
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
478
|
303
|
615
|
9
|
-57,790
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-12,000
|
-15,000
|
-92,400
|
-9,000
|
53,317
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
24,132
|
25,576
|
90,731
|
2,550
|
4,933
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,460
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
282
|
1,213
|
308
|
75
|
223
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
11,962
|
12,083
|
-1,126
|
-7,427
|
2,443
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
70,571
|
79,773
|
54,803
|
60,816
|
113,608
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-153,974
|
-142,223
|
-119,596
|
-118,791
|
-188,335
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-2,160
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
190
|
0
|
0
|
-500
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-46,596
|
-2,184
|
-14,625
|
-3,781
|
-244
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-129,810
|
-64,633
|
-79,418
|
-62,255
|
-77,131
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-35,609
|
5,417
|
-15,796
|
1,048
|
47,749
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
98,093
|
62,484
|
183,147
|
71,894
|
113,154
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
62,484
|
67,901
|
167,351
|
72,942
|
160,904
|