単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 276,686 340,667 359,499 363,544 329,426
Các khoản giảm trừ doanh thu 209 187 401 844 13
Doanh thu thuần 276,477 340,480 359,098 362,700 329,413
Giá vốn hàng bán 287,170 317,131 333,656 349,553 308,101
Lợi nhuận gộp -10,692 23,349 25,442 13,146 21,312
Doanh thu hoạt động tài chính 2,672 9,496 1,766 10,533 3,074
Chi phí tài chính 3,363 597 2,748 5,908 2,576
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,231 219 2,541 20,746 2,576
Chi phí bán hàng 5,142 8,351 5,364 7,887 7,290
Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,446 15,410 17,534 19,253 18,334
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -29,971 8,487 1,562 -9,369 -3,814
Thu nhập khác 1,122 28 4,550 1,667 490
Chi phí khác 110 360 291 983 80
Lợi nhuận khác 1,012 -332 4,259 685 410
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -28,960 8,156 5,821 -8,684 -3,403
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,820 2,395 1,938 2,862 1,786
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,975 0 1,607 0
Chi phí thuế TNDN 1,820 4,370 1,938 4,469 1,786
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -30,780 3,785 3,883 -13,154 -5,190
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -14,742 -2,414 1,988 -3,882 217
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -16,038 6,199 1,895 -9,271 -5,407
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)